Động từ bất qui tắc Blow trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Blow trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Blow

  • Thổi, hà hơi

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Blow
Quá khứ Blew
Quá khứ phân từ Blown
Ngôi thứ ba số ít Blows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Blowing
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Know-Knew-Known (OW EW OWN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Grow Grew Grown
Know Knew Known
Throw Threw Thrown

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên