Động từ bất qui tắc Mistake trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Mistake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Mistake

  • Hiểu sai, hiểu nhầm

  • Nhầm lẫn

Cách chia động từ bất qui tắc Mistake

Động từ nguyên thể Mistake
Quá khứ Mistook
Quá khứ phân từ Mistaken
Ngôi thứ ba số ít Mistakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Mistaking
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Take-Took-Taken (AKE OOK A/OKEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Forsake Forsook Forsaken
Overtake Overtook Overtaken
Shake Shook Shaken
Take Took Taken
Undertake Undertook Undertaken

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên