Động từ bất qui tắc Overpay trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Overpay trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overpay
Trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì)
Cách chia động từ bất qui tắc Overpay
Động từ nguyên thể | Overpay |
Quá khứ | Overpaid |
Quá khứ phân từ | Overpaid |
Ngôi thứ ba số ít | Overpays |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overpaying |