Động từ bất qui tắc Swing trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Swing trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Swing

  • Treo lủng lẳng, lúc lắc

Cách chia động từ bất qui tắc Swing

Động từ nguyên thể Swing
Quá khứ Swung
Quá khứ phân từ Swung
Ngôi thứ ba số ít Swings
Hiện tại phân từ/Danh động từ Swinging
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Stick-Stuck-Stuck (I U U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Cling Clung Clung
Dig Dug Dug
Fling Flung Flung
Hang Hung/Hanged Hung/Hanged
Sling Slung Slung
Slink Slunk Slunk
Stick Stuck Stuck
Sting Stung Stung
Strike Struck Stricken
String Strung Strung
Wring Wrung Wrung

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên