Động từ bất qui tắc Unhide trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Unhide trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unhide
Không giấu giếm, không che giấu
Cách chia động từ bất qui tắc Unhide
Động từ nguyên thể | Unhide |
Quá khứ | Unhid |
Quá khứ phân từ | Unhidden |
Ngôi thứ ba số ít | Unhides |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unhiding |