account for là gì



Nghĩa từ account for

Ý nghĩa của account for là:

  • Giải thích

Ví dụ minh họa cụm động từ account for:

 
- They had to ACCOUNT FOR all the money that had gone missing.
Họ phải giải thích cho việc thất thoát toàn bộ số tiền đó.

Một số cụm động từ khác

Động từ account chỉ có một cụm động từ là account for.


a-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên