Crash out là gì



Cụm động từ Crash out có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Crash out

Ý nghĩa của Crash out là:

  • Ngủ tại nhà ai đó (khi bạn quá mệt, say ... không về được)

Ví dụ minh họa cụm động từ Crash out:

 
- John CRASHED OUT at a friend's flat after the end-of-term party.
John ngủ ngay tại căn hộ của một người bạn sau bữa tiệc cuối khóa.

Nghĩa từ Crash out

Ý nghĩa của Crash out là:

  • Ngủ gục, ngủ lăn quay

Ví dụ minh họa cụm động từ Crash out:

 
- I CRASHED OUT in front of the TV last night.
Tôi ngủ gục ngay trước chiếc TV tối qua.

Một số cụm động từ khác

Động từ Crash chỉ có một cụm động từ là Crash out.


c-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên