Nose around là gì



Nghĩa từ Nose around

Ý nghĩa của Nose around là:

  • Tìm kiếm bằng chứng

Ví dụ cụm động từ Nose around

Ví dụ minh họa cụm động từ Nose around:

 
- The boss keeps NOSING AROUND our office when we are out at lunch.
Ông chủ tìm kiếm bằng chứng trong văn phòng chúng tôi khi chúng tôi ra ngoài ăn trưa.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Nose around trên, động từ Nose còn có một số cụm động từ sau:


n-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên