Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 16: Historical Places



Unit 16: Historical Places

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 16: Historical Places

- Từ vựng về các di tích lịch sử

Từ vựng Phân loại Phát âm Nghĩa
banyan (n) /ˈbænjən/ cây đa
bombardment (n) /bɒmˈbɑːdmənt/ sự ném bom
categorise (v) /ˈkætəɡəraɪz/ phân loại
chamber (n) /ˈtʃeɪmbə(r)/ phòng lớn
citadel (n) /ˈsɪtədəl/ thành lũy
Quảng cáo
Confucian (a) /kənˈfjuːʃən/ (thuộc về) nhà nho
Confucius (n) /kənˈfjuːʃəs/ Khổng Tử
engrave (v) /ɪnˈɡreɪv/ khắc, chạm trổ
feudal (adj) /ˈfjuːdl/ phong kiến
flourish (v) /ˈflʌrɪʃ/ phát triển
heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản
legend (n) /ˈledʒənd/ truyền thuyết
mausoleum (n) /ˌmɔːsəˈliːəm/ lăng, lăng tẩm
memorialize (v) /məˈmɔːriəlaɪz/ tôn vinh, tưởng nhớ
merchant (n) /ˈmɜːtʃənt/ nhà buôn, thương gia
scholar (n) /ˈskɒlə(r)/ học giả
stele (n) bia
tile-roofed (a) lợp ngói
vessel (n) /ˈvesl/ thuyền lớn, tàu lớn
Quảng cáo

Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 16 khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 10 sách mới:

Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):

Săn shopee siêu SALE :

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 10

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-16-historical-places.jsp


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên