Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 (sách mới) - Global Success, Friends plus, Explore English



Trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 sách mới Global Success, Friends plus, Explore English của cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều giúp học sinh dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 6 Unit 4.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 (sách mới) - Global Success, Friends plus, Explore English

Quảng cáo

Từ vựng Unit 4 Global Success

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

art gallery

n

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

busy

adj

/ˈbɪz.i/

nhộn nhịp, náo nhiệt

cathedral

n

/kəˈθiː.drəl/

nhà thờ lớn, thánh đường

cross

v

/krɒs/

đi ngang qua, qua, vượt

dislike

v

/dɪˈslaɪk/

không thích, ghét

famous

adj

/ˈfeɪ.məs/

nổi tiếng

faraway

adj

/ˌfɑː.rəˈweɪ/

xa xôi, xa

finally

adv

/ˈfaɪ.nəl.i/

cuối cùng

narrow

adj

/ˈnær.əʊ/

hẹp, chật hẹp

outdoor

adj

/ˈaʊtˌdɔːr/

ngoài trời

railway station

n

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

ga tàu hỏa

sandy

adj

/ˈsæn.dɪ/

có cát, phủ cát

square

n

/skweər/

quảng trường

suburb

n

/ˈsʌb.ɜːb/

khu vực ngoại ô

turning

n

/ˈtɜː.nɪŋ/

chỗ ngoặt, chỗ rẽ

workshop

n

/ˈwɜːk.ʃɒp/

phân xưởng (sản xuất, sửa chữa)


Từ vựng Unit 4 Explore English

Quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

aunt

n

/ɑːnt/

cô, dì, thím, mợ, bác gái

children

n

/ˈtʃɪl.drən/

trẻ con

cousin

n

/ˈkʌz.ən/

anh, chị, em họ

daughter

n

/ˈdɔː.tər/

con gái

extended family

n

/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/

gia đình mở rộng (gia đình từ ba thế hệ trở lên)

grandfather

n

/ˈɡræn.fɑː.ðər/

ông nội/ ngoại

grandmother

n

/ˈɡræn.mʌð.ər/

bà nội / ngoại

grandparent

n

/ˈɡræn.peə.rənt/

ông bà

immediate family

n

/ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/

gia đình hạt nhân (gia đình gồm 2 thế hệ)

mom

n

/mɒm/

mẹ

nephew

n

/ˈnef.juː/

cháu trai (con của anh/ chị/ em)

niece

n

/niːs/

cháu gái (con của anh/chị/em)

parent

n

/ˈpeə.rənt/

bố mẹ

son

n

/sʌn/

con trai

twin

n

/twɪn/

trẻ sinh đôi

uncle

n

/ˈʌŋ.kəl/

chú, bác, cậu, dượng


Đang cập nhật ...

Quảng cáo

Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 (sách cũ)

Xem thêm các loạt bài Để học tốt môn Tiếng Anh 6 hay khác:

Săn shopee siêu SALE :

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, KHÓA HỌC DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 6

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Soạn Tiếng Anh 6 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểmGiải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 6 mới Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-4-my-neighbourhood.jsp


Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên