Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 5



Unit 5: The media

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 5

GERUND AFTER SOME VERBS

(DANH ĐỘNG TỪ THEO SAU MỘT SỐ ĐỘNG TỪ)

Quảng cáo

Một số động từ thường được theo bởi một danh động từ (verb-ing):

admit (nhận; chấp nhận)avoid (tránh)carry on/go on (tiếp tục)
consider (suy nghĩ)detest (ghét)fancy (thích)
give up (dừng; từ bỏ)like (thích)postpone (hoãn)
quit (từ bỏ)suggest (gợi ý)delay (hoãn lại)
deny (phủ nhận)dislike (không thích)enjoy (thích)
finish (kết thúc)hate (ghét)love (thích)
practise (tập luyện)risk (có nguy cơ)forgive (tha thứ)
keep (on) (tiếp tục)mention (đề cập)put off (hoãn lại)
stop (dừng)

Ví dụ:

- I enjoy traveling. (Tôi thích đi du lịch.)

- Harriet suggested having a party. (Harriet đã gợi ý tổ chức một bữa tiệc.)

- He's given up smoking. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc lá.)

- He tried to avoid answering my question. (Anh ấy đã cố tránh không trả lời câu hỏi của tôi.)

- I like playing computer game. (Tôi thích chơi trò chơi trong máy tính.)

- Don't keep (on) interrupting me while I'm speaking. (Đừng có liên tục ngắt lời tôi khi tôi đang nói như thế.)

- They didn't mind waiting a few minute. (Họ đã không phiền lòng khi phải đợi vài phút.)

Quảng cáo

Một số cụm từ thường đòi hỏi theo sau chúng bởi một danh động từ (verb-ing):

be busy (bận rộn)be worth (đáng làm gì)
can’t help (không thể nhịn được)have fun (thích thú)
have good time (tận hưởng)have trouble (gặp phiền toái)
it’s no use (chẳng lợi ích gì)spend time (dành thời gian)
waste time (lãng phí thời gian)

Ví dụ:

- No use crying. (Khóc chẳng lợi ích gì.)

- My mother is always busy doing the housework. (Mẹ tôi luôn bận rộn làm việc nhà.)

Go + danh dộng từ (verb-ing) được dùng ở nhiều cụm từ liên quan đến các hoạt động giải trí và mua sắm:

go boating (đi chèo thuyền)go fishing (đi câu cá)
go hunting (đi săn)go sailing (đi lái thuyền)
go sightseeing (đi tham quan)go skiing (đi trượt tuyết)
go camping (đi cắm trại)go hiking (đi bộ đường dài)
go mountain climbing (đi leo núi)go shopping (đi mua sắm)
go skating (đi trượt băng)go swimming (đi bơi)
Quảng cáo

Ví dụ:

- Yesterday I went swimming with my friends. (Hôm qua tôi đã đi bơi với bạn của tôi.)

Lưu ý:

- mind + ing-form thường được dùng trong câu phủ định và câu hỏi.

- Ví dụ: Do you mind opening the door? (Anh vui lòng mở giúp cửa chứ?)

- Sau like, love, hate, prefer, ta có thể dùng hoặc động từ nguyên mẫu (to-infinitive) hoặc danh động từ (gerund).

- Ví dụ:

- I love to meet/ meeting people. (Tôi thích gặp gỡ mọi người.)

- Mr. Mile likes to do/ doing parachute jumps. (Ông Mile thích nhảy dù.)

- Khi nói về một dịp cụ thể, đặc biệt là ở thì tương lai, người ta thường dùng động từ nguyên mẫu hơn. Còn khi nói về một hoạt động chung chung, không có thời gian cụ thể, danh động từ thường được dùng hơn.

- Ví dụ:

- Do you prefer to play tennis or to swim this afternoon? (Chiều nay bạn thích chơi tennis hay đi bơi hơn?)

- Do you prefer playing tennis or swimming? (Bạn thích chơi tennis hay đi bơi hơn?)

- Sau begin, start, continue, ta có thể dùng hoặc động từ nguyên mẫu (to-infinitive) hoặc danh động từ (gerund) và ý nghĩa hoàn toàn giống nhau.

- Ví dụ:

- It's began to rain/ began raining after 11 a.m. (Trời đã bắt đầu mưa sau 11 giờ sáng.)

- Một số động từ có thể được dùng trong định dạng mẫu verb + somebody + -ing

- Ví dụ:

- You can't stop me doing what I want. (Anh không thể ngăn tôi làm những gì tôi thích.)

- Sorry to keep you waiting so long. (Xin lỗi vì đã để bạn chờ lâu như thế.)

- Một số động từ khác:

+ Try to do something. (Cố gắng làm gì.)

+ Try doing something. (Thử làm làm gì nhiều lần.)

+ Stop to do something. (Dừng lại để làm gì.)

+ Stop doing something. (Dừng việc đang làm.)

+ Mean to do something. (Cố ý làm gì.)

+ Mean doing something. (Đòi hỏi phải làm gì.)

+ Need to do something. (Cần làm gì.)

+ Need doing something. (Cần được làm gì.)

Quảng cáo

Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 5: The media khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 hay khác:

Săn shopee siêu SALE :

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, KHÓA HỌC DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 9

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài soạn Tiếng Anh 9 | Giải bài tập tiếng Anh 9 | Để học tốt tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 9 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 9.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-5-the-media.jsp


Tài liệu giáo viên