Điểm chuẩn trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2015
Điểm chuẩn Đại học năm 2015
Điểm chuẩn trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Hệ Đại học
Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Xét học bạ |
---|---|---|---|---|
D220213 | Đông phương học | C; C1; C2; D | 15 | 18 |
D220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; C1; C2; D | 15 | 18 |
D340301 | Kế toán | A; A1; A2; D | 15 | 18 |
D340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; A2; D | 15 | 18 |
D480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A2; D | 15 | 18 |
D510102 | Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; A2; D | 15 | 18 |
D510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; A2; D | 15 | 18 |
D510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A; A3; B; B1 | 15 | 18 |
D510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; A2; D | 15 | 18 |
D540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A3; B; M2 | 15 | 18 |
Hệ Cao đẳng
Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Xét học bạ |
---|---|---|---|---|
C220209 | Tiếng Nhật | A1; C1; C2; D | 12 | 16.5 |
C220210 | Tiếng Hàn Quốc | A1; C1; C2; D | 12 | 16.5 |
C220201 | Tiếng Anh | A1; C1; C2; D | 12 | 16.5 |
C340301 | Kế toán | A; A1; A2; D | 12 | 16.5 |
C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; A2; D | 12 | 16.5 |
C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A2; D | 12 | 16.5 |
C510102 | Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; A2; D | 12 | 16.5 |
C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; A2; D | 12 | 16.5 |
C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A; A3; B; B1 | 12 | 16.5 |
C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; A2; D | 12 | 16.5 |
C540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A3; B; M2 | 12 | 16.5 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3