Điểm chuẩn trường Đại học Bạc Liêu 2015
Điểm chuẩn Đại học năm 2015
Điểm chuẩn trường Đại học Bạc Liêu
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Bạc Liêu. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Hệ Đại học
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn | Xét học bạ |
---|---|---|---|
D140209 | Sư phạm Toán | 19.25 | 23.4 |
D140213 | Sư phạm Sinh học | 15 | 21 |
D140211 | Sư phạm Hóa học | 16.25 | 23.64 |
D234201 | Tài chính - Ngân hàng | 15 | 18 |
D220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | 15 | 18 |
D220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | 18 |
D340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | 18 |
D480201 | Công nghệ thông tin | 15 | 18 |
D620301 | Nuôi trồng thủy sản | 15 | 18 |
D620112 | Bảo vệ thực vật | 15 | 18 |
D620105 | Chăn nuôi | 15 | 18 |
Hệ Cao đẳng
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn | Xét học bạ |
---|---|---|---|
C140201 | Giáo dục Mầm non | 12 | 16.5 |
C140202 | Giáo dục Tiểu học | 17 | 23.06 |
C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 13.25 | 19.92 |
C140218 | Sư phạm Lịch sử | 12 | 18.62 |
C140219 | Sư phạm Địa lý | 12 | 21.12 |
C140211 | Sư phạm Vật lý | 12 | 16.5 |
C140209 | Sư phạm Toán | 12 | 16.5 |
C220113 | Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch | 12 | 16.5 |
C480201 | Công nghệ thông tin | 12 | 16.5 |
C620301 | Nuôi trồng thủy sản | 12 | 16.5 |
C340301 | Kế toán | 12 | 16.5 |
C480101 | Khoa học máy tính | 12 | 16.5 |
C640201 | Dịch vụ thú y | 12 | 16.5 |
C620110 | Khoa học cây trồng | 12 | 16.5 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3