Điểm chuẩn trường Đại học Cần Thơ
Điểm chuẩn Đại học năm 2015
Điểm chuẩn trường Đại học Cần Thơ
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Cần Thơ. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
D140202 | Giáo dục Tiểu học | Tổ hợp cũ | 22 |
D140202 | Giáo dục Tiểu học | Tổ hợp mới | 22.5 |
D140204 | Giáo dục công dân | Tổ hợp cũ | 22 |
D140204 | Giáo dục công dân | Tổ hợp mới | 22 |
D140206 | Giáo dục thể chất | Tổ hợp cũ | 16 |
D140206 | Giáo dục thể chất | Tổ hợp mới | 16 |
D140209 | Sư phạm Toán học | Tổ hợp cũ | 23.25 |
D140209 | Sư phạm Toán học | Tổ hợp mới | 23.25 |
D140211 | Sư phạm Vật lý | Tổ hợp cũ | 21.75 |
D140211 | Sư phạm Vật lý | Tổ hợp mới | 21.75 |
D140212 | Sư phạm Hóa học | Tổ hợp cũ | 22.75 |
D140212 | Sư phạm Hóa học | Tổ hợp mới | 22.75 |
D140213 | Sư phạm Sinh học | Tổ hợp cũ | 21.25 |
D140217 | Sư phạm Ngữ văn | Tổ hợp cũ | 24.25 |
D140217 | Sư phạm Ngữ văn | Tổ hợp mới | 24.25 |
D140218 | Sư phạm Lịch sử | Tổ hợp cũ | 23 |
D140218 | Sư phạm Lịch sử | Tổ hợp mới | 23 |
D140219 | Sư phạm Địa lý | Tổ hợp cũ | 23.75 |
D140219 | Sư phạm Địa lý | Tổ hợp mới | 23.75 |
D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Tổ hợp cũ | 22.25 |
D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Tổ hợp mới | 22.75 |
D140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Tổ hợp cũ | 18 |
D220113 | Việt Nam học | Tổ hợp cũ | 23.25 |
D220113 | Việt Nam học | Tổ hợp mới | 23.25 |
D220201 | Ngôn ngữ Anh | Tổ hợp cũ | 22 |
D220201 | Ngôn ngữ Anh | Tổ hợp mới | 23 |
D220203 | Ngôn ngữ Pháp | Tổ hợp cũ | 18.25 |
D220203 | Ngôn ngữ Pháp | Tổ hợp mới | 18.25 |
D220301 | Triết học | Tổ hợp cũ | 21.75 |
D220301 | Triết học | Tổ hợp mới | 21.75 |
D220330 | Văn học | Tổ hợp cũ | 22.75 |
D220330 | Văn học | Tổ hợp mới | 22.75 |
D310101 | Kinh tế | Tổ hợp cũ | 21 |
D310101 | Kinh tế | Tổ hợp mới | 21.25 |
D310201 | Chính trị học | Tổ hợp cũ | 23 |
D310201 | Chính trị học | Tổ hợp mới | 23 |
D310301 | Xã hội học | Tổ hợp cũ | 22.25 |
D320201 | Thông tin học | Tổ hợp cũ | 18.5 |
D320201 | Thông tin học | Tổ hợp mới | 18.5 |
D340101 | Quản trị kinh doanh | Tổ hợp cũ | 21.5 |
D340101 | Quản trị kinh doanh | Tổ hợp mới | 21.5 |
D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Tổ hợp cũ | 21.25 |
D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Tổ hợp mới | 21.25 |
D340115 | Marketing | Tổ hợp cũ | 21 |
D340115 | Marketing | Tổ hợp mới | 21 |
D340120 | Kinh doanh quốc tế | Tổ hợp cũ | 22.25 |
D340120 | Kinh doanh quốc tế | Tổ hợp mới | 22.25 |
D340121 | Kinh doanh thương mại | Tổ hợp cũ | 21.25 |
D340121 | Kinh doanh thương mại | Tổ hợp mới | 21.25 |
D340201 | Tài chính Ngân hàng | Tổ hợp cũ | 21.25 |
D340201 | Tài chính Ngân hàng | Tổ hợp mới | 21.25 |
D340301 | Kế toán | Tổ hợp cũ | 22 |
D340301 | Kế toán | Tổ hợp mới | 22 |
D340302 | Kiểm toán | Tổ hợp cũ | 21.25 |
D340302 | Kiểm toán | Tổ hợp mới | 21.25 |
D380101 | Luật | Tổ hợp cũ | 24.25 |
D420101 | Sinh học | Tổ hợp cũ | 19.5 |
D420201 | Công nghệ sinh học | Tổ hợp cũ | 22.25 |
D420203 | Sinh học ứng dụng | Tổ hợp cũ | 20.25 |
D440112 | Hóa học | Tổ hợp cũ | 23.25 |
D440301 | Khoa học môi trường | Tổ hợp cũ | 19.5 |
D440306 | Khoa học đất | Tổ hợp cũ | 17.75 |
D440306 | Khoa học đất | Tổ hợp mới | 19 |
D460112 | Toán ứng dụng | Tổ hợp cũ | 19.5 |
D480101 | Khoa học máy tính | Tổ hợp cũ | 18 |
D480102 | Truyền thông và mạng máy tính | Tổ hợp cũ | 19 |
D480103 | Kỹ thuật phần mềm | Tổ hợp cũ | 19.75 |
D480104 | Hệ thống thông tin | Tổ hợp cũ | 18.25 |
D480201 | Công nghệ thông tin | Tổ hợp cũ | 20.75 |
D510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Tổ hợp cũ | 21 |
D510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Tổ hợp mới | 21 |
D510601 | Quản lý công nghiệp | Tổ hợp cũ | 19.5 |
D520103 | Kỹ thuật cơ khí | Tổ hợp cũ | 19.75 |
D520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | Tổ hợp cũ | 19.5 |
D520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | Tổ hợp cũ | 21 |
D520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | Tổ hợp cũ | 18.75 |
D520214 | Kỹ thuật máy tính | Tổ hợp cũ | 18.25 |
D520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Tổ hợp cũ | 18.75 |
D520320 | Kỹ thuật môi trường | Tổ hợp cũ | 19.25 |
D520320 | Kỹ thuật môi trường | Tổ hợp mới | 19.25 |
D520401 | Vật lý kỹ thuật | Tổ hợp cũ | 18.25 |
D540101 | Công nghệ thực phẩm | Tổ hợp cũ | 21.75 |
D540101 | Công nghệ thực phẩm | Tổ hợp mới | 22.25 |
D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Tổ hợp cũ | 19.75 |
D540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | Tổ hợp cũ | 20 |
D540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | Tổ hợp mới | 21.25 |
D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Tổ hợp cũ | 19.75 |
D580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | Tổ hợp cũ | 18.25 |
D620105 | Chăn nuôi | Tổ hợp cũ | 19.25 |
D620105 | Chăn nuôi | Tổ hợp mới | 19.25 |
D620109 | Nông học | Tổ hợp cũ | 20.25 |
D620110 | Khoa học cây trồng | Tổ hợp cũ | 18.5 |
D620110 | Khoa học cây trồng | Tổ hợp mới | 18.5 |
D620112 | Bảo vệ thực vật | Tổ hợp cũ | 21 |
D620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | Tổ hợp cũ | 17.75 |
D620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | Tổ hợp mới | 17.75 |
D620115 | Kinh tế nông nghiệp | Tổ hợp cũ | 20.25 |
D620115 | Kinh tế nông nghiệp | Tổ hợp mới | 20.25 |
D620116 | Phát triển nông thôn | Tổ hợp cũ | 18.75 |
D620116 | Phát triển nông thôn | Tổ hợp mới | 18.75 |
D620205 | Lâm sinh | Tổ hợp cũ | 17.75 |
D620205 | Lâm sinh | Tổ hợp mới | 17.75 |
D620301 | Nuôi trồng thủy sản | Tổ hợp cũ | 19 |
D620301 | Nuôi trồng thủy sản | Tổ hợp mới | 20 |
D620302 | Bệnh học thủy sản | Tổ hợp cũ | 18 |
D620302 | Bệnh học thủy sản | Tổ hợp mới | 19.25 |
D620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | Tổ hợp cũ | 18.5 |
D620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | Tổ hợp mới | 18.5 |
D640101 | Thú y | Tổ hợp cũ | 20.5 |
D640101 | Thú y | Tổ hợp mới | 20.5 |
D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Tổ hợp cũ | 21.25 |
D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Tổ hợp mới | 21.25 |
D850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | Tổ hợp cũ | 20 |
D850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | Tổ hợp mới | 20.25 |
D850103 | Quản lý đất đai | Tổ hợp cũ | 20.25 |
D850103 | Quản lý đất đai | Tổ hợp mới | 20.25 |
Đào tạo tại Khu Hòa An
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
D220113 | Việt Nam học | Tổ hợp cũ | 21.25 |
D220113 | Việt Nam học | Tổ hợp mới | 21.25 |
D220201 | Ngôn ngữ Anh | Tổ hợp cũ | 19.25 |
D220201 | Ngôn ngữ Anh | Tổ hợp mới | 20.5 |
D340101 | Quản trị kinh doanh | Tổ hợp cũ | 18.75 |
D340101 | Quản trị kinh doanh | Tổ hợp mới | 18.75 |
D380101 | Luật | Tổ hợp cũ | 22.75 |
D480201 | Công nghệ thông tin | Tổ hợp cũ | 16.75 |
D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Tổ hợp cũ | 17.75 |
D620102 | Khuyến nông | Tổ hợp cũ | 16.25 |
D620102 | Khuyến nông | Tổ hợp mới | 16.25 |
D620109 | Nông học | Tổ hợp cũ | 16.25 |
D620114 | Kinh doanh nông nghiệp | Tổ hợp cũ | 17.25 |
D620115 | Kinh tế nông nghiệp | Tổ hợp cũ | 17.5 |
D620115 | Kinh tế nông nghiệp | Tổ hợp mới | 18 |
D620301 | Nuôi trồng thủy sản | Tổ hợp cũ | 16 |
D620301 | Nuôi trồng thủy sản | Tổ hợp mới | 18 |
Săn SALE shopee tháng 9:
- Đồ dùng học tập giá rẻ
- Sữa dưỡng thể Vaseline chỉ hơn 40k/chai
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3