Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Đồng Nai
Điểm chuẩn Đại học năm 2015
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Đồng Nai
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Công nghệ Đồng Nai. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Hệ Đại học
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
D220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 |
D340301 | Kế toán - Kiểm toán | 15 |
D340201 | Tài Chính – Ngân hàng | 15 |
D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 |
D480201 | Công nghệ thông tin | 15 |
D420201 | Công nghệ sinh học | 15 |
D540101 | Công nghệ thực phẩm | 15 |
D510202 | Cơ khí chế tạo máy | 15 |
D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15 |
D510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 15 |
D510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 15 |
D510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 15 |
D510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 15 |
D720332 | Xét nghiệm y học | 15 |
Hệ Cao đẳng
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
C220113 | Hướng dẫn viên du lịch | 12 |
C220201 | Tiếng Anh | 12 |
C340406 | Quản trị văn phòng | 12 |
C340301 | Kế toán - Kiểm toán | 12 |
C340201 | Tài chính - Ngân hàng | 12 |
C340103 | Quản trị nhà hàng - khách sạn | 12 |
C340103 | Quản trị du lịch và lữ hành | 12 |
C340101 | Quản trị kinh doanh | 12 |
C420201 | Công nghệ sinh học | 12 |
C480201 | Công nghệ thông tin | 12 |
C510202 | Cơ khí chế tạo máy | 12 |
C540102 | Công nghệ thực phẩm | 12 |
C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 12 |
C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 12 |
C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 12 |
C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh | 12 |
C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 12 |
C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 12 |
C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 12 |
C720501 | Điều dưỡng | 12 |
C720332 | Xét nghiệm y học | 12 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3