Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh
Điểm chuẩn Đại học năm 2015
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Viết tắt: NV2: Nguyện vọng 2; CLC: Chất lượng cao
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
D510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện từ | 20.75 | NV2: 20.75, CLC: 18.25 |
D510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | 20.5 | NV2: 21, CLC: 19 |
D510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | 20.5 | NV2: 20.75, CLC: 19 |
D340301 | Kế toán | 20.25 | NV2: 20.25, CLC: 17.5 |
D540102 | Công nghệ thực phẩm | 20.25 | NV2: 20.25, CLC: 18.5 |
D340201 | Tài chính Ngân hàng | 20 | NV2: 20, CLC: 17 |
D340101 | Quản trị kinh doanh | 19.5 | NV2: 19.5, CLC: 17 |
D420201 | Công nghệ sinh học | 19.5 | NV2: 19.75, CLC: 18 |
D510401 | Công nghệ kĩ thuật Hoá học | 19 | NV2: 19, CLC: 17 |
D510302 | Công nghệ kĩ thuật điện từ, truyền thông | 19.5 | NV2: 19.5, CLC: 18 |
D480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 19 | NV2: 19, CLC: 17 |
D510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | 19 | NV2: 19, CLC: 17 |
D340209 | Tài chính doanh nghiệp | 18 | NV2: 18, CLC: 17 |
D340120 | Kinh doanh quốc tế | 21.25 | NV2: 20.25 |
D510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | 21 | NV2: 20.25 |
D340115 | Marketing | 21 | NV2: 21 |
D380107 | Luật kinh tế | 20.5 | NV2: 20.5 |
D340107 | Quản trị khách sạn | 20.5 | NV2: 20.5 |
D540204 | Công nghệ may | 20 | NV2: 20 |
D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20 | NV2: 20.75 |
D340302 | Kiểm toán | 20 | NV2: 20 |
D340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20 | NV2: 20.75 |
D480201 | Công nghệ thông tin | 19.5 | NV2: 20.5 |
D340122 | Thương mại Điện tử | 19.5 | NV2: 20.75 |
D510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 20 | NV2: 20 |
D480101 | Khoa học máy tính | 19.5 | NV2: 19.5 |
D580201 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 19 | NV2: 19 |
D510202 | Chế tạo máy | 19 | NV2: 20 |
D510206 | Công nghệ kĩ thuật Nhiệt | 18.75 | NV2: 19.75 |
D22020I | Ngôn ngữ Anh | 18 | NV2: 18 |
D380108 | Luật quốc tế | 18 | NV2: 18 |
D480104 | Hệ thống thông tin | 18.5 | NV2: 18.5 |
D440301 | Khoa học Môi trường | 18 | NV2: 18 |
D580205 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 18 | NV2: 18 |
D850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | 18 | NV2: 18 |
D510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 18 | NV2: 18 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3