Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
Điểm chuẩn Đại học năm 2015
Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
D220330 | Văn học | C00 | 22.25 |
D220320 | Ngôn ngữ học | C00 | 22.25 |
D320101 | Báo chí | C00 | 25 |
D220310 | Lịch sử | C00 | 17.5 |
D310302 | Nhân học | C00 | 18.75 |
D220301 | Triết học | C00 | 20 |
D310501 | Địa lý học | C00 | 21.88 |
D310301 | Xã hội học | C00 | 22.5 |
D320201 | Thông tin học | C00 | 20.75 |
D140101 | Giáo dục học | C00 | 19.5 |
D320303 | Lưu trữ học | C00 | 18 |
D220340 | Văn hóa học | C00 | 22 |
D760101 | Công tác xã hội | C00 | 21.5 |
D310401 | Tâm lý học | C00 | 23.5 |
D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 24.25 |
D580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00, A01, D01, D14 | 18.5 |
D310301 | Xã hội học | A00, D01, D14 | 19.5 |
D320201 | Thông tin học | A00, D01, D14 | 19 |
D220301 | Triết học | A01 | 16.5 |
D310501 | Địa lý học | A01, D01 | 19.5 |
D310401 | Tâm lý học | B00, D01, D14 | 21.5 |
D220330 | Văn học | D01 | 20.62 |
D220320 | Ngôn ngữ học | D01 | 20.58 |
D220310 | Lịch sử | D01 | 16.5 |
D220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.41 |
D220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 16.5 |
D220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 18.51 |
D220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 19.61 |
D220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 17.18 |
D220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 19 |
D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 19.25 |
D220213 | Đông phương học | D01, D04, D14 | 20.75 |
D320101 | Báo chí | D01, D14 | 22.25 |
D310302 | Nhân học | D01, D14 | 17.75 |
D220301 | Triết học | D01, D14 | 17 |
D140101 | Giáo dục học | D01, D14 | 17.5 |
D320303 | Lưu trữ học | D01, D14 | 17 |
D220340 | Văn hóa học | D01, D14 | 20 |
D760101 | Công tác xã hội | D01, D14 | 19.5 |
D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14 | 22.25 |
D220216 | Nhật Bản học | D01, D14 | 22.25 |
D220217 | Hàn Quốc học | D01, D14 | 21 |
D310206 | Quan hệ Quốc tế | D01, D14 | 22.25 |
D220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 21.29 |
D220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 22.28 |
D220208 | Ngôn ngữ Italia | D05 | 17.42 |
D220216 | Nhật Bản học | D06 | 20.18 |
D220330 | Văn học | D14 | 20.81 |
D220320 | Ngôn ngữ học | D14 | 20.7 |
D220310 | Lịch sử | D14 | 17.75 |
D310501 | Địa lý học | D15 | 19.44 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3