Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Điểm chuẩn Đại học năm 2015
Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
D440306 | Khoa học đất | 15 |
D510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18 |
D520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 18 |
D540101 | Công nghệ thực phẩm | 20 |
D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 17 |
D540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | 15 |
D580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 16 |
D620102 | Khuyến nông | 15 |
D620105 | Chăn nuôi | 19 |
D620109 | Nông học | 17 |
D620110 | Khoa học cây trồng | 16 |
D620112 | Bảo vệ thực vật | 16 |
D620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 15 |
D620116 | Phát triển nông thôn | 16 |
D620201 | Lâm nghiệp | 15 |
D620202 | Lâm nghiệp đô thị | 15 |
D620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 15 |
D620301 | Nuôi trồng thủy sản | 17 |
D620302 | Bệnh học thủy sản | 15 |
D620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | 15 |
D640101 | Thú y | 20.25 |
D850103 | Quản lý đất đai | 16 |
Hệ Cao đẳng | ||
C620105 | Chăn nuôi | 14 |
C620110 | Khoa học cây trồng | 10 |
C620301 | Nuôi trồng thủy sản | 12 |
C850103 | Quản lý đất đai | 10 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3