Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh
Điểm chuẩn Đại học năm 2015
Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
D140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | 18 |
D220201 | Ngôn ngữ Anh | 24 |
D310101 | Kinh tế | 19 |
D310501 | Bản đồ học | 20 |
D340101 | Quản trị kinh doanh | 19.5 |
D340301 | Kế toán | 19.5 |
D420201 | Công nghệ sinh học | 21.5 |
D440301 | Khoa học môi trường | 20 |
D480201 | Công nghệ thông tin | 19.5 |
D510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 20 |
D510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20.5 |
D510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21 |
D510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 19.5 |
D510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 20.5 |
D520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20 |
D520320 | Kỹ thuật môi trường | 20 |
D540101 | Công nghệ thực phẩm | 20.5 |
D540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | 19.75 |
D540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | 18 |
D620105 | Chăn nuôi | 20 |
D620109 | Nông học | 20.5 |
D620112 | Bảo vệ thực vật | 20.5 |
D620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 18 |
D620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 19 |
D620116 | Phát triển nông thôn | 18 |
D620201 | Lâm nghiệp | 18 |
D620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18.5 |
D640101 | Thú y | 22 |
D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 20 |
D850103 | Quản lý đất đai | 19 |
D540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | 20.5 |
D640101 | Thú y (Chương trình tiên tiến) | 22 |
Phân hiệu tại Gia Lai
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
D340301 | Kế toán | 16 |
D540101 | Công nghệ thực phẩm | 16 |
D620109 | Nông học | 16 |
D620201 | Lâm nghiệp | 16 |
D640101 | Thú y | 16 |
D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 16 |
D850103 | Quản lý đất đai | 16 |
Phân hiệu tại Ninh Thuận
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
D340101 | Quản trị kinh doanh | 15 |
D540101 | Công nghệ thực phẩm | 15 |
D620109 | Nông học | 15 |
D620301 | Nuôi trồng thủy sản | 15 |
D640101 | Thú y | 15 |
D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 15 |
D850103 | Quản lý đất đai | 15 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3