Điểm chuẩn trường Đại học Quảng Nam
Điểm chuẩn Đại học năm 2015
Điểm chuẩn trường Đại học Quảng Nam
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Quảng Nam. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Hệ Đại học
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
D140209 | Sư phạm Toán | 15 |
D140211 | Sư phạm Vật lý | 15 |
D140213 | Sư phạm Sinh học | 15 |
D140201 | Giáo dục Mầm non | 15.5 |
D140202 | Giáo dục Tiểu học | 18 |
D220330 | Văn học | 15 |
D220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 |
D220113 | Việt Nam học | 15 |
D440102 | Vật lý học | 15 |
D480201 | Công nghệ Thông tin | 15 |
D620112 | Bảo vệ thực vật | 15 |
Hệ Cao đẳng
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
C140209 | Sư phạm Toán học | Tốt nghiệp THPT |
C140218 | Sư phạm Địa lý | 12 |
C220113 | Việt Nam học | Tốt nghiệp THPT |
C220201 | Tiếng Anh | |
C340301 | Kế toán | Tốt nghiệp THPT |
C760101 | Công tác xã hội | Tốt nghiệp THPT |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3