Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
Điểm chuẩn Đại học năm 2015
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
D140101A | Giáo dục học | 15 |
D140101B | Giáo dục học | 15 |
D140101C | Giáo dục học | 15 |
D140201A | Giáo dục Mầm non | 22.5 |
D140202A | Giáo dục Tiểu học | 17 |
D140205A | Giáo dục Chính trị | 15 |
D140205B | Giáo dục Chính trị | 15 |
D140205C | Giáo dục Chính trị | 15 |
D140206A | Giáo dục Thể chất | 15 |
D140209A | Sư phạm Toán học | 20.5 |
D140209B | Sư phạm Toán học | 16 |
D140210A | Sư phạm Tin học | 15 |
D140210B | Sư phạm Tin học | 15 |
D140210C | Sư phạm Tin học | 15 |
D140211A | Sư phạm Vật Lý | 17 |
D140211B | Sư phạm Vật Lý | 16 |
D140212A | Sư phạm Hoá học | 16 |
D140212B | Sư phạm Hoá học | 16 |
D140213A | Sư phạm Sinh học | 16 |
D140213B | Sư phạm Sinh học | 16 |
D140217A | Sư phạm Ngữ Văn | 20.5 |
D140217B | Sư phạm Ngữ Văn | 16 |
D140217C | Sư phạm Ngữ Văn | 18.5 |
D140218A | Sư phạm Lịch Sử | 17 |
D140218B | Sư phạm Lịch Sử | 16 |
D140218C | Sư phạm Lịch Sử | 16 |
D140219A | Sư phạm Địa Lý | 19 |
D140219B | Sư phạm Địa Lý | 16 |
D140219C | Sư phạm Địa Lý | 20 |
D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3