Điểm chuẩn trường Đại học Trà Vinh



Điểm chuẩn Đại học năm 2015

Điểm chuẩn trường Đại học Trà Vinh

Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Trà Vinh. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.

Quảng cáo

Hệ Đại học

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
D340406 Quản trị văn phòng A00 16.75
D380101 Luật A00 15
D480201 Công nghệ thông tin A00 15.5
D510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00 15
D540101 Công nghệ thực phẩm A00 15.25
D720301 Y tế Công cộng A00 18.5
D720332 Xét nghiệm Y học A00 21.5
D720401 Dược học A00 21.5
D510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01 17
D310101 Kinh tế A00; A01; D01 15.25
D340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15.25
D340301 Kế toán A00; A01; D01 15.25
D340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 15
D510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 15
D380101 Luật A01 16.75
D480201 Công nghệ thông tin A01 15
D510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A01 15.5
D510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A01; C01 15
D510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A01; C01; A00 15
D620101 Nông nghiệp A02 17
D620301 Nuôi trồng thủy sản A02 15
D640101 Thú y A02 15
D540101 Công nghệ thực phẩm B00 15.25
D620101 Nông nghiệp B00 15
D620301 Nuôi trồng thủy sản B00 15.75
D640101 Thú y B00 15
D720101 Y đa khoa B00 23.25
D720301 Y tế Công cộng B00 18.5
D720332 Xét nghiệm Y học B00 21.5
D720401 Dược học B00 21.5
D720501 Điều dưỡng B00 18.5
D720601 Răng - Hàm - Mặt B00 23
D340301 Kế toán C00 15
D380101 Luật C00 16.75
D310201 Chính trị học C00; D01 15
D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; C04; D15 15
D220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 15
D140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14 15
D220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D14 15
D310101 Kinh tế C01 16.5
D340201 Tài chính - Ngân hàng C01 15.75
D340301 Kế toán C01 15.5
D480201 Công nghệ thông tin C01 15
D510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng C01 16.5
D510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa C01 15
D340406 Quản trị văn phòng C04 15.25
D220201 Ngôn ngữ Anh D01 18.25
D340406 Quản trị văn phòng D01 15
D380101 Luật D01 16.75
D480201 Công nghệ thông tin D07 15
D540101 Công nghệ thực phẩm D07 15
D620101 Nông nghiệp D08 17
D620301 Nuôi trồng thủy sản D08 15
D640101 Thú y D08 15
D220201 Ngôn ngữ Anh D09 15
D340406 Quản trị văn phòng D14 15.25
D140201 Giáo dục mầm non M00 18
D140201 Giáo dục mầm non M01; M02 19
D210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 19.25

Hệ Cao đẳng

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
C340101 Quản trị kinh doanh A01 10.25
C340301 Kế toán A01 11.25
C480201 Công nghệ thông tin A01 10
C510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A01 12.75
C510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A01 11.5
C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử A01 12.25
C510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông A01 11.75
C540102 Công nghệ thực phẩm B00 10.25
C540105 Công nghệ chế biến thủy sản B00 12.5
C620116 Phát triển nông thôn B00 10
C620301 Nuôi trồng thủy sản B00 10
C640201 Dịch vụ Thú y B00 12.25
C720332 Xét nghiệm Y học B00 15
C720501 Điều dưỡng B00 15
C900107 Dược B00 15
C220106 Tiếng Khmer C00 12.75
C220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 10
C220113 Việt Nam học C00 13.75
C320202 Khoa học Thư viện C00 12.75
C340406 Quản trị văn phòng C00 10.75
C220113 Việt Nam học C04 13
C340406 Quản trị văn phòng C04 10.5
C760101 Công tác xã hội C04 15.75
C220113 Việt Nam học D01 13.75
C220201 Tiếng Anh D01 13.5
C340101 Quản trị kinh doanh D01 10.25
C340301 Kế toán D01 11.25
C340406 Quản trị văn phòng D01 10.75
C760101 Công tác xã hội D01 11.25
C220201 Tiếng Anh D09 13.75
C620116 Phát triển nông thôn D08 11
C620301 Nuôi trồng thủy sản D08 12.5
C640201 Dịch vụ Thú y D08 11
C480201 Công nghệ thông tin D07 13.25
C540102 Công nghệ thực phẩm D07 10
C540105 Công nghệ chế biến thủy sản D07 10
C220106 Tiếng Khmer D14 15.75
C220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D14 10
C320202 Khoa học Thư viện D14 10
C340406 Quản trị văn phòng D14 10.5
C220113 Việt Nam học D15 13
C140201 Giáo dục mầm non M00 15.5
C140201 Giáo dục mầm non M01 11.5
C140201 Giáo dục mầm non M02 11.5
C210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 10
C320202 Khoa học Thư viện A00 12.75
C340101 Quản trị kinh doanh A00 10.25
C340301 Kế toán A00 11.25
C480201 Công nghệ thông tin A00 10
C510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A00 12.75
C510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00 11.5
C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử A00 12.25
C510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông A00 11.75
C540102 Công nghệ thực phẩm A00 10.25
C540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00 12.5
C720332 Xét nghiệm Y học A00 15
C900107 Dược A00 15
C340101 Quản trị kinh doanh C01 14.25
C340301 Kế toán C01 14
C480201 Công nghệ thông tin C01 13.25
C510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng C01 10
C510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí C01 14.5
C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử C01 12.5
C510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông C01 10
C320202 Khoa học Thư viện C03 10
C760101 Công tác xã hội C03 15.75
C620116 Phát triển nông thôn A02 11
C620301 Nuôi trồng thủy sản A02 12.5
C640201 Dịch vụ Thú y A02 11
Quảng cáo

Săn shopee siêu SALE :

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 12

Bộ giáo án, đề thi, bài giảng powerpoint, khóa học dành cho các thầy cô và học sinh lớp 12, đẩy đủ các bộ sách cánh diều, kết nối tri thức, chân trời sáng tạo tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official


diem-chuan-cac-truong-dai-hoc-o-tra-vinh.jsp


Tài liệu giáo viên