Điểm chuẩn trường Đại học Đồng Nai
Điểm chuẩn Đại học năm 2016
Điểm chuẩn trường Đại học Đồng Nai
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Đồng Nai. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Hệ Đại học
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
D140202 | Giáo dục Tiểu học | 17.25 |
D140201 | Giáo dục Mầm non | 20.67 |
D140209 | Sư phạm Toán học | 16 |
D140211 | Sư phạm Vật lí | 15 |
D140212 | Sư phạm Hóa học | 15 |
D140213 | Sư phạm Sinh học | 15 |
D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 19 |
D140217 | Sư phạm Ngữ văn | 15 |
D140218 | Sư phạm Lịch sử | 15 |
D220201 | Ngôn ngữ Anh | 19 |
D340301 | Kế toán | 15 |
D340101 | Quản trị kinh doanh | 16 |
Hệ Cao đẳng
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
C140202 | Giáo dục Tiểu học | 13 |
C140201 | Giáo dục Mầm non | 18.42 |
C140209 | Sư phạm Toán học | 12 |
C140211 | Sư phạm Vật lí | 10.5 |
C140210 | Sư phạm Tin học | 10.5 |
C140213 | Sư phạm Sinh học | 10.5 |
C140217 | Sư phạm Ngữ văn | 11 |
C140218 | Sư phạm Lịch sử | 10 |
C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 13 |
C220201 | Tiếng Anh | 13 |
C340101 | Quản trị kinh doanh | 13 |
C340301 | Kế toán | 13 |
C340201 | Tài chính - Ngân hàng | 11 |
C850103 | Quản lý đất đai | 10 |
C220113 | Việt Nam học (VH du lịch) | 10 |
C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 10 |
C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 10 |
C340406 | Quản trị văn phòng | 10.5 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3