Điểm chuẩn trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)
Điểm chuẩn Đại học năm 2016
Điểm chuẩn trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc). Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
D420201 | Công nghệ sinh học | A; A02; B; D08 | 15 |
D540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | A; A1; B | 15 |
D620112 | Bảo vệ thực vật | A; A1; B; D1 | 15 |
D850103 | Quản lí đất đai | A; A1; B; D1 | 15 |
D480104 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | A; A1; B; D1 | 15 |
D620205 | Lâm sinh | A; A1; B; D1 | 15 |
D620201 | Lâm nghiệp (Chương trình chất lượng cao đào tạo bằng Tiếng Anh) | A; A1; B; D1 | 15 |
D620201 | Lâm nghiệp (Đào tạo bằng Tiếng Việt) | A; A1; B; D1 | 15 |
D620110 | Khoa học cây trồng | A; A1; B; D1 | 15 |
D620102 | Khuyến nông | A; A1; B; D1 | 15 |
D580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; D1 | 15 |
D620202 | Lâm nghiệp đô thị | A; A1; D1 | 15 |
D515402 | Công nghệ vật liệu | A; A1; D1; B | 15 |
D760101 | Công tác xã hội | A; A1; D1; C | 15 |
D510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A; A1; D1; C01 | 15 |
D510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A; A1; D1; C01 | 15 |
D520103 | Kĩ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) | A; A1; D1; C01 | 15 |
D510210 | Công thôn (Công nghiệp phát triển nông thôn) | A; A1; D1; C01 | 15 |
D340301 | Kế toán | A; A1; D1; D07 | 15 |
D310101 | Kinh tế | A; A1; D1; D07 | 15 |
D620115 | Kinh tế nông nghiệp | A; A1; D1; D07 | 15 |
D340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D1; D07 | 15 |
D908532 | Quản lí tài nguyên thiên nhiên (chương trình tiên tiến đào tạo bằng Tiếng Anh) | A; B; D1; D10 | 15 |
D908532 | Quản lí tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) | A; B; D1; D10 | 15 |
D440301 | Khoa học môi trường | A; B; D1; D10 | 15 |
D850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A; B; D1; D10 | 15 |
D620211 | Quản lí tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A; B; D1; D10 | 15 |
D210402 | Thiết kế công nghiệp | A; D1; H00 | 15 |
D210405 | Thiết kế nội thất | A; D1; H00 | 15 |
D580110 | Kiến trúc cảnh quan | A; D1; H00 | 15 |
D580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | V00 | 17 (năng khiếu nhân 2) |
D210402 | Thiết kế công nghiệp | V00 | 17 (năng khiếu nhân 2) |
D210405 | Thiết kế nội thất | V00 | 17 (năng khiếu nhân 2) |
D580110 | Kiến trúc cảnh quan | V00 | 17 (năng khiếu nhân 2) |
D620202 | Lâm nghiệp đô thị | V00 | 17 (năng khiếu nhân 2) |
D540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | V00 | 17 (năng khiếu nhân 2) |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3