Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm Bắc Giang
Điểm chuẩn Đại học năm 2016
Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm Bắc Giang
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Nông lâm Bắc Giang. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Hệ Đại học
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn | Xét học bạ |
---|---|---|---|
D620110 | Khoa học cây trồng | 15 | 18 |
D620105 | Chăn nuôi | 15 | 18 |
D640101 | Thú y | 15 | 18 |
D850103 | Quản lý đất đai | 15 | 18 |
D850101 | Quản lý Tài nguyên & Môi trường | 15 | 18 |
D540101 | Công nghệ thực phẩm | 15 | 18 |
D620205 | Lâm sinh | 15 | 18 |
D420201 | Công nghệ sinh học | 15 | 18 |
D620211 | Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | 15 | 18 |
D620112 | Bảo vệ thực vật | 15 | 18 |
D620202 | Lâm nghiệp đô thị | 15 | 18 |
D540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 15 | 18 |
D340301 | Kế toán | 15 | 18 |
D310101 | Kinh tế | 15 | 18 |
Hệ Cao đẳng
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn | Tiêu chí |
---|---|---|---|
C640201 | Dịch vụ Thú y | --- | Tốt nghiệp THPT |
C850103 | Quản lý đất đai | --- | Tốt nghiệp THPT |
C620211 | Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | --- | Tốt nghiệp THPT |
C340301 | Kế toán | --- | Tốt nghiệp THPT |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3