Điểm chuẩn trường Đại học Sài Gòn
Điểm chuẩn Đại học năm 2016
Điểm chuẩn trường Đại học Sài Gòn
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Sài Gòn. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Đào tạo Đại học
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
D140218C | Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THCS) | 20.25 | Lịch sử nhân 2 |
D140219C | Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) | 23.25 | Địa lí nhân 2 |
D140219D | Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) | 24.75 | Địa lí nhân 2 |
D140221 | Sư phạm Âm nhạc | 18.5 | |
D140222 | Sư phạm Mĩ thuật | 17.25 | |
D140231C | Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THCS) | 24.25 | Tiếng Anh nhân 2 |
D140114A | Quản lý giáo dục | 16.25 | |
D140114B | Quản lý giáo dục | 18.25 | |
D140201 | Giáo dục Mầm non | 22 | |
D140202 | Giáo dục Tiểu học | 18.5 | |
D140217C | Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THCS) | 22.5 | Ngữ văn nhân 2 |
D140213C | Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THCS) | 23.5 | Sinh học nhân 2 |
D140212C | Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) | 26.5 | Hóa học nhân 2 |
D140211C | Sư phạm Vật li (đào tạo GV THCS) | 28.5 | Vật lí nhân 2 |
D140209D | Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS) | 29.75 | Toán nhân 2 |
D140209C | Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS) | 29.75 | Toán nhân 2 |
D140205D | Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) | 16 | |
D140205C | Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) | 16 | |
D140231A | Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THPT) | 28.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
D140219B | Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT) | 26 | Đia lí nhân 2 |
D140219A | Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT) | 26 | Địa lí nhân 2 |
D140218A | Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THPT) | 21.75 | Lịch sử nhân 2 |
D140217A | Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THPT) | 26.25 | Ngữ văn nhân 2 |
D140213A | Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THPT) | 26 | Sinh học nhân 2 |
D140212A | Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) | 29.5 | Hóa học nhân 2 |
DI40211A | Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THPT) | 30.25 | Vật lí nhân 2 |
D140209B | Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) | 30.5 | Toán nhân 2 |
D140209A | Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) | 31.75 | Toán nhân 2 |
D140205B | Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) | 16 | |
D140205A | Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) | 16 | |
D520207B | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | 18 | |
D520207A | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | 19.25 | |
D520201B | Kĩ thuật điện, điện tử | 18 | |
D520201A | Kĩ thuật điện, điện tử | 20 | |
D510406B | Công nghệ kĩ thuật môi trường | 17.5 | |
D510406A | Công nghệ kĩ thuật môi trường | 18 | |
D510302B | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | 18 | |
D510302A | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | 19.25 | |
D510301B | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | 18.25 | |
D510301A | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | 20.25 | |
D480201B | Công nghệ thông tin | 25.75 | Toán nhân 2 |
D480201A | Công nghệ thông tin | 25.5 | Toán nhân 2 |
D460112B | Toán ứng dụng | 20.5 | Toán nhân 2 |
D460112A | Toán ứng dụng | 22.75 | Toán nhân 2 |
D440301B | Khoa học môi trường | 16.25 | |
D440301A | Khoa học môi trường | 16.25 | |
D380101A | Luật | 25.25 | Ngữ văn nhân 2 |
D380101B | Luật | 27 | Ngữ văn nhân 2 |
D340406B | Quản trị văn phòng | 26.5 | Ngữ văn nhân 2 |
D340406A | Quản trị văn phòng | 25.25 | Ngữ văn nhân 2 |
D340301B | Kê toán | 26.25 | Toán nhân 2 |
D340301A | Kê toán | 21.25 | Toán nhân 2 |
D340201B | Tài chính - Ngân hàng | 25 | Toán nhân 2 |
D340201A | Tài chính - Ngân hàng | 21 | Toán nhân 2 |
D340101B | Quản trị kinh doanh | 24.25 | Toán nhân 2 |
D340101A | Quản trị kinh doanh | 22.5 | Toán nhân 2 |
D320202B | Khoa học thư viện | 16 | |
D320202A | Khoa học thư viện | 16 | |
D310401 | Tâm lí học | 17.5 | |
D220212 | Quốc tế học | 22.25 | Tiếng Anh nhân 2 |
D220201 | Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) | 25 | Tiếng Anh nhân 2 |
D220113 | Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) | 16.75 | |
D210205 | Thanh nhạc | 19.75 |
Đào tạo Cao đẳng
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
C140201 | Giáo dục Mầm non | 20.25 |
C140202 | Giáo dục Tiêu học | 17.25 |
C140214A | Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp | 15.5 |
C140214B | Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp | 18.5 |
C140215A | Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp | 15 |
C140215B | Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp | 15 |
C140216A | Sư phạm Kinh tế Gia đình | 15.25 |
C140216B | Sư phạm Kinh tế Gia đình | 16 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3