Điểm chuẩn trường Đại học Thăng Long
Điểm chuẩn Đại học năm 2016
Điểm chuẩn trường Đại học Thăng Long
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Thăng Long. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
DTL_TT01 | Toán ứng dụng | 5.28 | Điểm quy đổi 21.12 |
DTL_TT01 | Khoa học máy tính | 5.28 | Điểm quy đổi 21.12 |
DTL_TT01 | Truyền thông và mạng máy tính | 5.28 | Điểm quy đổi 21.12 |
DTL_TT01 | Hệ thống thông tin | 5.28 | Điểm quy đổi 21.12 |
DTL_KQ01 | Kế toán | 5.18 | Điểm quy đổi 15.54 |
DTL_KQ01 | Tài chính - Ngân hàng | 5.18 | Điểm quy đổi 15.54 |
DTL_KQ01 | Quản trị kinh doanh | 5.18 | Điểm quy đổi 15.54 |
DTL_KQ01 | Quản trị dịch vụ du lịch - Lữ hành | 5.18 | Điểm quy đổi 15.54 |
DTL_NN01 | Ngôn ngữ Anh | 5 | Điểm quy đổi 20.00 |
DTL_NN02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 5.14 | Điểm quy đổi 15.42 |
DTL_NN02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 5.14 | Điểm quy đổi 20.56 |
DTL_NN03 | Ngôn ngữ Nhật | 5.29 | Điểm quy đổi 15.87 |
DTL_NN03 | Ngôn ngữ Nhật | 5.29 | Điểm quy đổi 21.16 |
DTL_NN04 | Ngôn ngữ Hàn quốc | 6.08 | Điểm quy đổi 18.24 |
DTL_XN01 | Việt Nam học | 5.08 | Điểm quy đổi 15.24 |
DTL_XN01 | Công tác xã hội | 5.08 | Điểm quy đổi 15.24 |
DTL_SK01 | Y tế công cộng | 5 | Điểm quy đổi 15.00 |
DTL_SK01 | Điều dưỡng | 5 | Điểm quy đổi 15.00 |
DTL_SK01 | Dinh dưỡng | 5 | Điểm quy đổi 15.00 |
DTL_SK01 | Quản lý bệnh viện | 5 | Điểm quy đổi 15.00 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3