Điểm chuẩn trường Đại học Thương mại
Điểm chuẩn Đại học năm 2016
Điểm chuẩn trường Đại học Thương mại
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Thương mại. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
---|---|---|---|
D310101 | Kinh tế (chuyên ngành Quản lý kinh tế) | A00 | 23 |
D340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh) | A00 | 22.75 |
D340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Tiếng Pháp thương mại) | A00 | 21.25 |
D340115 | Marketing (chuyên ngành Marketing thương mại) | A00 | 23 |
D340115 | Marketing (chuyên ngành Quản trị thương hiệu) | A00 | 22.25 |
D340199 | Thương mại điện tử (chuyên ngành Quản trị thương mại điện tử) | A00 | 23 |
D340201 | Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng thương mại) | A00 | 22.5 |
D340301 | Kế toán (chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp) | A00 | 23.5 |
D340404 | Quản trị nhân lực (chuyên ngành Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00 | 22.5 |
D340405 | Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) | A00 | 21.75 |
D310101 | Kinh tế (chuyên ngành Quản lý kinh tế) | A01 | 21.5 |
D340199 | Thương mại điện tử (chuyên ngành Quản trị thương mại điện tử) | A01 | 21.25 |
D340301 | Kế toán (chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp) | A01 | 21.5 |
D340404 | Quản trị nhân lực (chuyên ngành Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A01 | 20.75 |
D340405 | Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) | A01 | 20.5 |
D340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh) | D01 | 21.25 |
D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | D01 | 20.75 |
D340107 | Quản trị khách sạn (chuyên ngành Quản trị khách sạn) | D01 | 21 |
D340115 | Marketing (chuyên ngành Marketing thương mại) | D01 | 22 |
D340115 | Marketing (chuyên ngành Quản trị thương hiệu) | D01 | 21.5 |
D340120 | Kinh doanh quốc tế (chuyên ngành Thương mại quốc tế) | D01 | 21.25 |
D340201 | Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng thương mại) | D01 | 21 |
D380107 | Luật kinh tế (chuyên ngành Luật kinh tế) | D01 | 21 |
D220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh thương mại) | D01 | 28.25 |
D340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Tiếng Pháp thương mại) | D03 | 21 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3