Động từ bất qui tắc Overspill trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Overspill trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overspill
Tràn qua, làm tràn ngập
Cách chia động từ bất qui tắc Overspill
Động từ nguyên thể | Overspill |
Quá khứ | Overspilled/Overspilt |
Quá khứ phân từ | Overspilled/Overspilt |
Ngôi thứ ba số ít | Overspills |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overspilling |