Động từ bất qui tắc Rebroadcast trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Rebroadcast trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rebroadcast
Phát thanh lại (chương trình, tin tức của một đài khác...)
Cách chia động từ bất qui tắc Rebroadcast
Động từ nguyên thể | Rebroadcast |
Quá khứ | Rebroadcast/Rebroadcasted |
Quá khứ phân từ | Rebroadcast/Rebroadcasted |
Ngôi thứ ba số ít | Rebroadcasts |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rebroadcasting |