Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Cities of the future (đầy đủ nhất) | Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Cities of the future sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Cities of the future (đầy đủ nhất) - Global Success

Quảng cáo

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

Article (n)

➔ (+ to, with)

/'ɑ:tikl/

 bài báo

cho học việc theo giao kèo với

Card reader

 

thiết bị đọc thẻ

City dweller (n)

/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/

người sống ở đô thị, cư dân thành thị

Cycle path

 

làn đường dành cho xe đạp

Efficiently (adv)

= effectively

/i'fi∫ntli/

[một cách] có năng suất, [một cách] có hiệu suất cao

High-rise (a)

 

cao tầng, có nhiều tầng

Infrastructure (n)

/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/

cơ sở hạ tầng

Interact

/,intər'ækt/

tác động qua lại

Liveable

/'livəbl/

đáng sống

Neighborhood (n)

 

khu dân cư

 Operate

/'ɒpəreit/

hoạt động, vận hành, chạy (máy)

Pedestrian

/pi'destriən/9n)

người đi bộ, khách bộ hành

Privacy /(n)

/'privəsi/  /'praivəsi/

sự riêng tư

Roof garden

 

vườn trên sân thượng

Sense of community

 

ý thức cộng đồng

Sensor

/'sensə[r]/

cảm biến

Skyscraper

/'skaiskreipə[r]/ 

nhà chọc trời

Smart city

 

thành phố thông minh

Sustainable (a)

=  endurable

/səs'teinəbl/

/in'djʊərəbl/

có thể chịu đựng được

Urban centre

 

khu đô thị, trung tâm đô thị

Upgrade (v)

/ˈʌpɡreɪd/

 nâng cấp

Urban planner (n)

/ˈɜːbən 'plænə(r)/

người / chuyên gia quy hoạch đô thị

Optimistic (adj)

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

lạc quan

Overcrowded (adj)

/ˌəʊvəˈkraʊdɪd/

chật ních, đông nghẹt

Pessimistic (adj)

/ˌpesɪˈmɪstɪk/

bi quan

Quality of life (n)

/'kwɒləti əv laɪf/

chất lượng sống

Renewable (adj)

/rɪˈnjuːəbl/

có thể tái tạo lại

Inhabitant (n)

/ɪnˈhæbɪtənt/

cư dân, người cư trú

Detect (v)

/dɪˈtekt/

 dò tìm, phát hiện ra

Metropolitan (a)

/,metrə'pɒlitən/

[thuộc] thủ đô; ở thủ đô

Cosmopolitan (a)

/,kɒzmə'pɒlitən/

gồm người từ nhiều nước, gồm người tứ xứ

Quảng cáo



Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3 (sách cũ)

Unit 3: Becoming Independent - Từ vựng - Cô Nguyễn Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)

1.confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): tự tin

2. cope with /kəʊp/ (v): đương đầu với

3. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (a): quyết đooán

4. determined /dɪˈtɜːmɪnd/(a): quyết tâm

5. housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n): công việc gia đình, việc nhà

6. humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/ (a): nhân đạo

7. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ (a): liên nhân

8. motivated/ˈməʊtɪveɪtɪd/  (a): có động lực, động cơ, tích cực

9. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): ưu tiên

10. reliable /rɪˈlaɪəbl/(a): có thể tin cậy được

11. self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n): tinh thần tự giác           

12. self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): tự tôn, tự trọng           

13. self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (n): tự lực 

14. strive /straɪv/ (v): cố gắng, nỗ lực      

15. time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/ (n.p): quản lý thời gian      

16. well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ (a): thạo tin, hiểu biết          

17. wisely /ˈwaɪzli/ (adv): (một cách) khôn ngoan         

18. protective /prəˈtektɪv/  (adj): che chở, bảo vệ 

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3: Cities of the future hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Xem thêm các tài liệu giúp học tốt Tiếng Anh lớp 11 mới:

Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):

Săn shopee siêu SALE :

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 11

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-3-becoming-independent.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên