Điểm chuẩn trường Đại học Thái Bình Dương
Điểm chuẩn Đại học năm 2016
Điểm chuẩn trường Đại học Thái Bình Dương
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Thái Bình Dương. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
52220113 | Việt Nam học | A09; C00; C19; C20 | 15 | Xét học bạ: 18 |
52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 15 | Xét học bạ: 18 |
52220213 | Đông phương học | A03; A09; C00; C20 | 15 | Xét học bạ: 18 |
52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; A11; C20 | 15 | Xét học bạ: 18 |
52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A09; A10; C20 | 15 | Xét học bạ: 18 |
52340301 | Kế toán | A00; A04; A08; C19 | 15 | Xét học bạ: 18 |
52380107 | Luật kinh tế | A07; A08; C00; C20 | 15 | Xét học bạ: 18 |
52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A08; A09; A10 | 15 | Xét học bạ: 18 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3