Điểm chuẩn trường Đại học Trà Vinh
Điểm chuẩn Đại học năm 2016
Điểm chuẩn trường Đại học Trà Vinh
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Trà Vinh. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Hệ Đại học
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
D340406 | Quản trị văn phòng | A00 | 16.75 |
D380101 | Luật | A00 | 15 |
D480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 15.5 |
D510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00 | 15 |
D540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 15.25 |
D720301 | Y tế Công cộng | A00 | 18.5 |
D720332 | Xét nghiệm Y học | A00 | 21.5 |
D720401 | Dược học | A00 | 21.5 |
D510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 17 |
D310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15.25 |
D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15.25 |
D340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.25 |
D340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 15 |
D510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 15 |
D380101 | Luật | A01 | 16.75 |
D480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 15 |
D510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A01 | 15.5 |
D510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A01; C01 | 15 |
D510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A01; C01; A00 | 15 |
D620101 | Nông nghiệp | A02 | 17 |
D620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02 | 15 |
D640101 | Thú y | A02 | 15 |
D540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 15.25 |
D620101 | Nông nghiệp | B00 | 15 |
D620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 15.75 |
D640101 | Thú y | B00 | 15 |
D720101 | Y đa khoa | B00 | 23.25 |
D720301 | Y tế Công cộng | B00 | 18.5 |
D720332 | Xét nghiệm Y học | B00 | 21.5 |
D720401 | Dược học | B00 | 21.5 |
D720501 | Điều dưỡng | B00 | 18.5 |
D720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 23 |
D340301 | Kế toán | C00 | 15 |
D380101 | Luật | C00 | 16.75 |
D310201 | Chính trị học | C00; D01 | 15 |
D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; C04; D15 | 15 |
D220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 15 |
D140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14 | 15 |
D220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D14 | 15 |
D310101 | Kinh tế | C01 | 16.5 |
D340201 | Tài chính - Ngân hàng | C01 | 15.75 |
D340301 | Kế toán | C01 | 15.5 |
D480201 | Công nghệ thông tin | C01 | 15 |
D510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | C01 | 16.5 |
D510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | C01 | 15 |
D340406 | Quản trị văn phòng | C04 | 15.25 |
D220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 18.25 |
D340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 15 |
D380101 | Luật | D01 | 16.75 |
D480201 | Công nghệ thông tin | D07 | 15 |
D540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 15 |
D620101 | Nông nghiệp | D08 | 17 |
D620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 15 |
D640101 | Thú y | D08 | 15 |
D220201 | Ngôn ngữ Anh | D09 | 15 |
D340406 | Quản trị văn phòng | D14 | 15.25 |
D140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 18 |
D140201 | Giáo dục mầm non | M01; M02 | 19 |
D210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 19.25 |
Hệ Cao đẳng
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
C340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 10.25 |
C340301 | Kế toán | A01 | 11.25 |
C480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 10 |
C510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A01 | 12.75 |
C510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A01 | 11.5 |
C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | A01 | 12.25 |
C510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông | A01 | 11.75 |
C540102 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 10.25 |
C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B00 | 12.5 |
C620116 | Phát triển nông thôn | B00 | 10 |
C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 10 |
C640201 | Dịch vụ Thú y | B00 | 12.25 |
C720332 | Xét nghiệm Y học | B00 | 15 |
C720501 | Điều dưỡng | B00 | 15 |
C900107 | Dược | B00 | 15 |
C220106 | Tiếng Khmer | C00 | 12.75 |
C220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00 | 10 |
C220113 | Việt Nam học | C00 | 13.75 |
C320202 | Khoa học Thư viện | C00 | 12.75 |
C340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 10.75 |
C220113 | Việt Nam học | C04 | 13 |
C340406 | Quản trị văn phòng | C04 | 10.5 |
C760101 | Công tác xã hội | C04 | 15.75 |
C220113 | Việt Nam học | D01 | 13.75 |
C220201 | Tiếng Anh | D01 | 13.5 |
C340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 10.25 |
C340301 | Kế toán | D01 | 11.25 |
C340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 10.75 |
C760101 | Công tác xã hội | D01 | 11.25 |
C220201 | Tiếng Anh | D09 | 13.75 |
C620116 | Phát triển nông thôn | D08 | 11 |
C620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 12.5 |
C640201 | Dịch vụ Thú y | D08 | 11 |
C480201 | Công nghệ thông tin | D07 | 13.25 |
C540102 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 10 |
C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | D07 | 10 |
C220106 | Tiếng Khmer | D14 | 15.75 |
C220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | D14 | 10 |
C320202 | Khoa học Thư viện | D14 | 10 |
C340406 | Quản trị văn phòng | D14 | 10.5 |
C220113 | Việt Nam học | D15 | 13 |
C140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 15.5 |
C140201 | Giáo dục mầm non | M01 | 11.5 |
C140201 | Giáo dục mầm non | M02 | 11.5 |
C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 10 |
C320202 | Khoa học Thư viện | A00 | 12.75 |
C340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 10.25 |
C340301 | Kế toán | A00 | 11.25 |
C480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 10 |
C510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00 | 12.75 |
C510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00 | 11.5 |
C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | A00 | 12.25 |
C510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông | A00 | 11.75 |
C540102 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 10.25 |
C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00 | 12.5 |
C720332 | Xét nghiệm Y học | A00 | 15 |
C900107 | Dược | A00 | 15 |
C340101 | Quản trị kinh doanh | C01 | 14.25 |
C340301 | Kế toán | C01 | 14 |
C480201 | Công nghệ thông tin | C01 | 13.25 |
C510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | C01 | 10 |
C510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | C01 | 14.5 |
C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | C01 | 12.5 |
C510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông | C01 | 10 |
C320202 | Khoa học Thư viện | C03 | 10 |
C760101 | Công tác xã hội | C03 | 15.75 |
C620116 | Phát triển nông thôn | A02 | 11 |
C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02 | 12.5 |
C640201 | Dịch vụ Thú y | A02 | 11 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3