Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm
Bài viết cập nhật thông tin điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2023 chính xác nhất và các năm gần đây 2022, 2021, 2020, 2019, 2018, 2017, .... Mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2023
Điểm chuẩn dao động từ 15 đến 22,5 điểm
Mức điểm dao động Trường Nam Cần Thơ từ 15 đến 22,5 điểm (tùy ngành). Trong đó, ngành Y khoa có mức điểm trúng tuyển cao nhất, với 22,5 điểm; kế đến ngành Dược học, với 21 điểm.
Các ngành đều có mức 19 điểm: Kỹ thuật hình ảnh y học, Kỹ thuật xét nghiệm y học, Công nghệ kỹ thuật ô tô.
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2022
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2021
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2020
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2019
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2018
Điểm chuẩn đang được cập nhật....
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2017
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52340116 | Bất động sản | A00; B00; C05; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52360708 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52380107 | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C05; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C05; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C05; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C05; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52540101 | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; C06; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52580102 | Kiến trúc | H01; V00; V01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C05; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52720332 | Xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52720401 | Dược học | A00; B00; C05; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C05; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C05; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3