Mã tỉnh Lạng Sơn (năm 2023 mới nhất) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT
Bài viết cập nhật thông tin Mã tỉnh Lạng Sơn năm 2023 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã các trường THPT trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn.
Mã tỉnh Lạng Sơn (năm 2023 mới nhất) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT
Mã tỉnh của Lạng Sơn là 10 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Lạng Sơn: Mã 10
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_10 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_10 | KV3 |
Thành Phố Lạng Sơn: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
000 | Sở GD&ĐT Lạng Sơn | Số 6, Hoàng Văn Thụ, P. Chi Lăng, TP Lạng Sơn | KV1 |
002 | THPT Chuyên Chu Văn An | Số 55- Đường Tổ Sơn- P. Chi Lăng- TP Lạng Sơn | KV1 |
001 | THPT Việt Bắc | Số 72, đường Phai Vệ, P. Đông Kinh, TP Lạng Sơn | KV1 |
003 | THPT DT Nội trú tỉnh | Ph. Đông Kinh-TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | KV1, DTNT |
004 | Cao đẳng nghề Lạng Sơn | Xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | KV1 |
005 | TT GDTX 1 tỉnh | Đường Ba Sơn, P. Tam Thanh, TP Lạng Sơn | KV1 |
006 | THPT Ngô Thì Sỹ | Ph. Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | KV1 |
Huyện Tràng Định: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
007 | THPT Tràng Định | TTr Thất Khê, H. Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn | KV1 |
009 | THPT Bình Độ | Thôn Nà Nạ, Xã Quốc Việt, H. Tràng Định | KV1 |
008 | TT GDTX Tràng Định | Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng Định | KV1 |
041 | TT GDNN-GDTX Tràng Định | Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng Định | KV1 |
Huyện Bình Gia: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
010 | THPT Bình Gia | TTr Bình Gia, H. Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn | KV1 |
042 | TT GDNN-GDTX Bình Gia | Thôn Pá Nim, xã Tô Hiệu, H. Bình Gia, Lạng Sơn | KV1 |
012 | THPT Pác Khuông | Thôn Pác Khuông, xã Thiện Thuật, H. Bình Gia, LS | KV1 |
011 | TT GDTX Bình Gia | Thôn Pá Nim, xã Tô Hiệu, H. Bình Gia, Lạng Sơn | KV1 |
Huyện Văn Lãng: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
013 | THPT Văn Lãng | TTr Na Sầm, H. Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn | KV1 |
043 | TT GDNN-GDTX Văn Lãng | Tân Hội - Tân Lang - Văn Lãng - Lạng Sơn | KV1 |
014 | TT GDTX Văn Lãng | Tân Hội - Tân Lang - Văn Lãng - Lạng Sơn | KV1 |
Huyện Bắc Sơn: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
015 | THPT Bắc Sơn | TTr. Bắc Sơn, H. Bắc Sơn, Lạng Sơn | KV1 |
044 | TT GDNN-GDTX Bắc Sơn | Khu Hoàng Văn Thụ, TT Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn | KV1 |
016 | THPT Vũ Lễ | Xã Vũ Lễ, H. Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn | KV1 |
017 | TTGDTX Bắc Sơn | Khu Hoàng Văn Thụ, TT Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn | KV1 |
Huyện Văn Quan: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
019 | THPT Văn Quan | Phố Điềm He, xã Văn An, H. Văn Quan, Lạng Sơn | KV1 |
045 | TT GDNN-GDTX Văn Quan | Phố Tân Xuân-TTr. Văn Quan-H. Văn Quan | KV1 |
020 | TT GDTX Văn Quan | Phố Tân Xuân-TTr. Văn Quan-H. Văn Quan | KV1 |
018 | THPT Lương Văn Tri | TTr. Văn Quan, H. Văn Quan, Lạng Sơn | KV1 |
Huyện Cao Lộc: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
022 | THPT Cao Lộc | TTr. Cao Lộc, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn | KV1 |
046 | TT GDNN-GDTX Cao Lộc | Số 79 đường Mỹ Sơn, khối 6 TTr. Cao Lộc, Cao Lộc | KV1 |
023 | TT GDTX Cao Lộc | Số 79 đường Mỹ Sơn, khối 6 TTr. Cao Lộc, Cao Lộc | KV1 |
021 | THPT Đồng Đăng | Khu Hoàng V.Thụ, T.trấn Đồng Đăng, H. Cao Lộc | KV1 |
039 | THPT Ba Sơn | Xã Cao Lâu, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn | KV1 |
Huyện Lộc Bình: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
047 | TT GDNN-GDTX Lộc Bình | Khu Phiêng Quăn-TT Lộc Bình-H Lộc Bình | KV1 |
035 | THPT Tú Đoạn | Thôn Rinh Chùa, xã Tú Đoạn, H. Lộc Bình | KV1 |
026 | TT GDTX Lộc Bình | Khu Phiêng Quăn-TT Lộc Bình-H Lộc Bình | KV1 |
025 | THPT Na Dương | Khu 9, TTr. Na Dương, H. Lộc Bình | KV1 |
024 | THPT Lộc Bình | TTr. Lộc Bình, H. Lộc Bình, Lạng Sơn | KV1 |
Huyện Chi Lăng: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
027 | THPT Chi Lăng | Khu Hòa Bình, TTr. Đồng Mỏ, Chi Lăng | KV1 |
028 | THPT Hòa Bình | Thôn Pa Ràng- Xã Hòa Bình-H.Chi Lăng, Lạng Sơn | KV1 |
029 | TT GDTX Chi Lăng | TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, Lạng Sơn | KV1 |
048 | TT GDNN-GDTX Chi Lăng | TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, Lạng Sơn | KV1 |
036 | THPT Đồng Bành | TTr Chi Lăng, H. Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn | KV1 |
Huyện Đình Lập: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
030 | THPT Đình Lập | TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn | KV1 |
049 | TT GDNN-GDTX Đình Lập | Khu 8, TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn | KV1 |
031 | TT GDTX Đình Lập | Khu 8, TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn | KV1 |
Huyện Hữu Lũng: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
033 | THPT Vân Nham | Xã Vân Nham, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | KV1 |
034 | TT GDTX 2 tỉnh | Khu Tân Hòa, TTr. Hữu Lũng, H. Hữu Lũng | KV1 |
037 | CĐ Nghề Công nghệ và Nông Lâm Đông Bắc | Xã Minh Sơn, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | KV1 |
038 | THPT Tân Thành | Xã Tân Thành, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | KV1 |
032 | THPT Hữu Lũng | Số 123 Đ.Xương Giang,TTr Hữu Lũng, H. Hữu Lũng | KV1 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3