Điểm chuẩn trường Đại học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) 2015
Điểm chuẩn Đại học năm 2015
Điểm chuẩn trường Đại học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2)
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2). Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Hệ Đại học
Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
D210405 | Thiết kế nội thất | A, A1, D1 | 15 |
D340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 15 |
D340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 15 |
D420201 | Công nghệ sinh học | A, A1, D1, B | 15 |
D440301 | Khoa học môi trường | A, A1, D1, B | 15 |
D580110 | Kiến trúc cảnh quan | A, A1, D1 | 15 |
D540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | A, A1, D1, B | 15 |
D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1, D1 | 15 |
D620205 | Lâm sinh | A, A1, D1, B | 15 |
D620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A, A1, D1, B | 15 |
D850103 | Quản lý đất đai | A, A1, D1, B | 15 |
Hệ Cao đẳng
Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
C210405 | Thiết kế nội thất | A, A1, D1 | 12 |
C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 12 |
C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 12 |
C440301 | Khoa học môi trường | A, A1, D1, B | 12 |
C540301 | Công nghệ chế biến lâm sản(Công nghệ gỗ) | A, A1, D1, B | 12 |
C580110 | Kiến trúc cảnh quan | A, A1, D1 | 12 |
C620205 | Lâm sinh | A, A1, D1, B | 12 |
C620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểmlâm) | A, A1, D1, B | 12 |
C850103 | Quản lý đất đai | A, A1, D1, B | 12 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3