Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh
Điểm chuẩn Đại học năm 2016
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
D140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20 | |
D140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01, C03 | 21.5 | |
D140205 | Giáo dục Chính trị | C00, D01 , C03 | 18.5 | |
D140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01, M00, B03, C03 | 18.5 | |
D140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 | 20 | Năng khiếu TDTT nhân 2 |
D140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 31 | Hóa học nhân 2 |
D140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 33 | Toán học nhân 2 |
D140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01,C01 | 31.5 | Vật lý nhân 2 |
D140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01 | 19 | |
D140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 28 | Sinh học nhân 2 |
D140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D10, D15 | 29 | Địa lí nhân 2 |
D140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, C03, C04 | 30.5 | Ngữ văn nhân 2 |
D140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14 | 26 | Lịch sử nhân 2 |
D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 32.25 | Tiếng Anh nhân 2 |
D140232 | Sư phạm song ngữ Nga-Anh | D01, D14, D02, D62 | 25 | Ngoại ngữ nhân 2 |
D140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01 , D14, D04, D65 | 22 | Ngoại ngữ nhân 2 |
D140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D14, D03, D64 | 22 | Ngoại ngữ nhân 2 |
D480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 19.75 | |
D440102 | Vật lý học | A00, A01 | 26 | Vật lý nhân 2 |
D140114 | Quản lí Giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 19.5 | |
D440112 | Hóa học | A00, B00 | 28 | Hóa học nhân 2 |
D310403 | Tâm lý học Giáo dục | A00, C00, D01, D14 | 17 | |
D310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01 | 21.25 | |
D220330 | Văn học | C00, D01 | 26 | Ngữ văn nhân 2 |
D220113 | Việt Nam học | C00, D01 | 20 | |
D220212 | Quốc tế học | C00, D14 | 18.75 | |
D220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 29.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
D220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 , D14, D03, D64 | 20 | Ngoại ngữ nhân 2 |
D220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14 | 25.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
D220202 | Ngôn ngữ Nga – Anh | D01, D14, D02, D62 | 22 | Ngoại ngữ nhân 2 |
D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D01, D14, D04, D65 | 22 | Ngoại ngữ nhân 2 |
D220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D14, D06, D63 | 28 | Ngoại ngữ nhân 2 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3