Điểm chuẩn trường Đại học Quảng Bình
Điểm chuẩn Đại học năm 2016
Điểm chuẩn trường Đại học Quảng Bình
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Quảng Bình. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
52140201 | Giáo dục Mầm non | M00; NK1 | 18 |
52140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 20.75 |
52140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20; D66 | 15.5 |
52140206 | Giáo dục Thể chất | T00; NK2 | 15.5 |
52140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07 | 15.5 |
52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02 | 15.5 |
52140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 15.5 |
52140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B02; D08 | 15.5 |
52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 15.5 |
52140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D09; D14 | 15.5 |
52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 15.5 |
52310501 | Địa lý học | C00; C20; D01; D10 | 15.5 |
52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15.5 |
52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15.5 |
52380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15.5 |
52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D01 | 15.5 |
52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 15.5 |
52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; D07 | 15.5 |
52620116 | Phát triển nông thôn | A00; A02; B00; B03 | 15.5 |
52620201 | Lâm nghiệp | A00; A02; B00; B03 | 15.5 |
52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; B00; B03 | 15.5 |
51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 12.5 |
51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 12.5 |
51140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B02; D08 | 12.5 |
51140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C20; D01; D10 | 12.5 |
51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 12.5 |
51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 12.5 |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác