Điểm chuẩn trường Đại học Thái Bình
Điểm chuẩn Đại học năm 2017
Điểm chuẩn trường Đại học Thái Bình
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Thái Bình. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Xét học bạ lớp 12 |
---|---|---|---|---|
52310101 | Kinh tế | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | 18.0 |
52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | 18.0 |
52340301 | Kế toán | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | 18.0 |
52380101 | Luật | A00; C03; C14; D01 | 15.5 | 18.0 |
52480201 | Công nghệ thông tin | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | 18.0 |
52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | 18.0 |
52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | 18.0 |
52510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | 18.0 |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác