Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm
Bài viết cập nhật thông tin điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2023 chính xác nhất và các năm gần đây 2022, 2021, 2020, 2019, 2018, 2017, .... Mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2023
Điểm chuẩn đang được cập nhật....
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2022
Đại học Phạm Văn Đồng công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2022, dao động trong khoảng 23 - 26,5 điểm.
Trong đó, cao nhất là ngành Marketing với 26,5 điểm.
Điểm chuẩn các ngành còn lại ở bảng dưới đây:
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2021
Đại học Phạm Văn Đồng công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2021, dao động trong khoảng 15 - 19 điểm.
Điểm chuẩn các ngành còn lại ở bảng dưới đây:
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2020
Đại học Phạm Văn Đồng công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2020, dao động trong khoảng 15 - 18,5 điểm.
Điểm chuẩn các ngành còn lại ở bảng dưới đây:
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2019
Đại học Phạm Văn Đồng công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2019, dao động trong khoảng 13 - 18 điểm.
Trong đó, cao nhất là ngành Sư phạm Ngữ văn và Sư phạm Tiếng anh với 18 điểm.
Điểm chuẩn các ngành còn lại ở bảng dưới đây:
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2018
Đại học Phạm Văn Đồng công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2018, dao động trong khoảng 13 - 17 điểm.
Điểm chuẩn các ngành còn lại ở bảng dưới đây:
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2017
Đào tạo Đại học
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
52140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D72 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D90 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D72 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D90 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
Đào tạo Cao đẳng
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 16 | Xét học bạ 22.27 điểm |
51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D78 | 16.25 | Xét học bạ 23.8 điểm |
51140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
51140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D72 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
51140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
51140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
51140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
51140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D78 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
51140219 | Sư phạm Địa lý | C00; D78 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 19.75 | Xét học bạ 28.37 điểm |
51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3