Điểm chuẩn trường Đại học Nam Cần Thơ
Điểm chuẩn Đại học năm 2017
Điểm chuẩn trường Đại học Nam Cần Thơ
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Nam Cần Thơ. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52340116 | Bất động sản | A00; B00; C05; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52360708 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52380107 | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C05; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C05; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C05; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C05; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52540101 | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; C06; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52580102 | Kiến trúc | H01; V00; V01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C05; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52720332 | Xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52720401 | Dược học | A00; B00; C05; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C05; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C05; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác