Điểm chuẩn Cao đẳng Công Kỹ nghệ Đông Á 2025 (2024, 2023, ...)
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Cao đẳng Công Kỹ nghệ Đông Á. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Điểm chuẩn Cao đẳng Công Kỹ nghệ Đông Á 2025 (2024, 2023, ...) gần đây
Điểm chuẩn Cao đẳng Công Kỹ nghệ Đông Á năm 2025
Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Đông Á công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành đào tạo trình độ Đại học chính quy năm 2025. Điểm trúng tuyển đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng, khu vực được xác định theo chính sách ưu tiên theo quy chế tuyển sinh: Không nhân hệ số điểm môn xét tuyển và quy về thang điểm 30 theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
1. Cơ sở đào tạo Đà Nẵng
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Phương thức xét kết quả học bạ THPT |
Phương thức xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG TPHCM tổ chức |
Phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
||
Xét theo tổ hợp xét tuyển |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
Điểm |
Tổ hợp xét tuyển |
||||
1 |
7720101 |
Y khoa |
24.0 |
8.0 |
800 |
20.5 |
A00, A02, B00, B08, D07, X09, X11, X13, X14 |
2 |
7720201 |
Dược |
24.0 |
8.0 |
800 |
19 |
A00, A02, B00, B08, D07, X09, X11, X13, X14 |
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
19.5 |
6.5 |
720 |
17 |
A00, A02, B00, B03, B08, D07, X11, X13, X14 |
4 |
7720302 |
Hộ sinh |
19.5 |
6.5 |
720 |
17 |
A00, A02, B00, B03, B08, D07, X11, X13, X14 |
5 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
19.5 |
6.5 |
720 |
17 |
A00, A02, B00, B03, B08, D07, X11, X13, X14 |
6 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A02, B00, B03, B08, D07, X11, X13, X14 |
7 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
C00, C04, D01, D09, D14, D15, X01, X02, X21 |
8 |
7810103 |
Quản trị DV Du lịch và Lữ hành |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
C00, C04, D01, D09, D14, D15, X01, X02, X21 |
9 |
7810202 |
Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uống |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
C00, C04, D01, D09, D14, D15, X01, X02, X21 |
10 |
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, D01, X01, X02, X06, X07, X25, X26 |
11 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, D01, X01, X02, X06, X07, X25, X26 |
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, D01, X01, X02, X06, X07, X25, X26 |
13 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26 |
14 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26 |
15 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26 |
16 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26 |
17 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21 |
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21 |
19 |
7340115 |
Marketing/ Digital marketing |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21 |
20 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21 |
21 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21 |
22 |
7340301 |
Kế toán |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21 |
23 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
C00, C03, C04, D01, D10, D14, X02, X70, X78 |
24 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
C00, C03, C04, D01, D10, D14, X02, X70, X78 |
25 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật Bản |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
C00, C03, C04, D01, D10, D14, X02, X70, X78 |
26 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
C00, C03, C04, D01, D10, D14, X02, X70, X78 |
27 |
7620101 |
Nông nghiệp |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A02, B00, B02, B03, B08, X09, X13, X14 |
28 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A02, B00, B02, B03, B08, X09, X13, X14 |
29 |
7640101 |
Thú y |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A02, B00, B02, B03, B08, X09, X13, X14 |
30 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26 |
31 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A07, C04, D01, D09, D10, X01, X02, X17, X21 |
32 |
7310401 |
Tâm lý học |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
B03, C00, C03, C04, D01, D15, X02, X17, X70 |
33 |
7229030 |
Văn học (Ứng dụng) |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
C00, C03, C04, D01, D14, D15, X02, X70, X78 |
34 |
7229042 |
Quản lý văn hóa |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
B03, C00, C03, C04, D01, M06, X02, X17, X70 |
35 |
7210104 |
Đồ hoạ |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A01, D01, V00, V01, V02, V04, X02, X06, X07 |
36 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
D01, X02, X07, X21, X27, V01 V02, V03, H06 |
37 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, C00, D01, D14, X01, X02, X17, X21 |
38 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A07, C00, D01, D09, D14, X01, X02, X25, X78 |
39 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A07, C00, D01, D09, D14, X01, X02, X25, X78 |
40 |
7380101 |
Luật |
18.0 |
6.5 |
600 |
15 |
A01, C00, C03, C04, D01, D14, X01, X02, X25 |
41 |
7380107 |
Luật kinh tế |
18.0 |
6.5 |
600 |
15 |
A01, C00, C03, C04, D01, D14, X01, X02, X25 |
2. Phân hiệu tại tỉnh Đắk Lắk
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Phương thức xét kết quả học bạ THPT |
Phương thức xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG TPHCM tổ chức |
Phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
||
Xét theo tổ hợp xét tuyển |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
Điểm |
Tổ hợp xét tuyển |
||||
1 |
7810103 |
Quản trị DV Du lịch và Lữ hành |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
C00, C04, D01, D09, D14, D15, X01, X02, X21 |
2 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
C00, C04, D01, D09, D14, D15, X01, X02, X21 |
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, D01, X01, X02, X06, X07, X25, X26 |
4 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26 |
5 |
7510605 |
Logistics và |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21 |
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21 |
7 |
7340115 |
Marketing/ Digital marketing |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21 |
8 |
7340301 |
Kế toán |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21 |
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
C00, C03, C04, D01, D10, D14, X02, X70, X78 |
10 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
C00, C03, C04, D01, D10, D14, X02, X70, X78 |
11 |
7620101 |
Nông nghiệp |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A02, B00, B02, B03, B08, X09, X13, X14 |
12 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A02, B00, B02, B03, B08, X09, X13, X14 |
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26 |
14 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
18.0 |
6.0 |
600 |
15 |
A00, A01, C00, D01, D14, X01, X02, X17, X21 |
15 |
7380107 |
Luật kinh tế |
18.0 |
6.5 |
600 |
15 |
A01, C00, C03, C04, D01, D14, X01, X02, X25 |
16 |
7720301 |
Điều dưỡng |
19.5 |
6.5 |
720 |
17 |
A00, A02, B00, B03, B08, D07, X11, X13, X14 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều