Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm
Bài viết cập nhật thông tin điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2023 chính xác nhất và các năm gần đây 2022, 2021, 2020, 2019, 2018, 2017, .... Mời các bạn đón xem:
- Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2023
- Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2022
- Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2021
- Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2020
- Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2019
- Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2018
- Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2017
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2023
Điểm chuẩn trúng tuyển vào trường Đại học Nông lâm Bắc Giang xét điểm thi tốt nghiệp THPT đã chính thức được công bố vào ngày 23/8 như sau:
Phương thức xét tuyển dựa theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 203 (Mã phương thức 100)
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
1 |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01 |
15 |
2 |
Kinh tế |
7310101 |
A00, A01, D01 |
15 |
3 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
4 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
5 |
Chăn nuôi |
7620105 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
6 |
Thú y |
7640101 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
7 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
8 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
9 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
10 |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
11 |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
12 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
13 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
14 |
Thương mại điện tử |
7340122 |
A00, A01, C01, D01, D02, D04, D06 |
15 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2022
Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang công bố điểm chuẩn xét tuyển vào 13 ngành đào tạo của trường với cùng ở mức 15 điểm.
Điểm chi tiết các ngành ở bảng dưới đây:
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2021
Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang công bố điểm chuẩn xét tuyển vào 13 ngành đào tạo của trường với cùng ở mức 15 điểm.
Điểm chi tiết các ngành ở bảng dưới đây:
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2020
Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang công bố điểm chuẩn xét tuyển vào 13 ngành đào tạo của trường với cùng ở mức 15 điểm.
Điểm chi tiết các ngành ở bảng dưới đây:
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2019
Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang công bố điểm chuẩn xét tuyển vào 14 ngành đào tạo của trường với cùng ở mức 13 điểm.
Điểm chi tiết các ngành ở bảng dưới đây:
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2018
Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang công bố điểm chuẩn xét tuyển vào 13 ngành đào tạo của trường với cùng ở mức 13 điểm.
Điểm chi tiết các ngành ở bảng dưới đây:
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2017
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
52620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
52620105 | Chăn nuôi- thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
52640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
52850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
52850101 | Quản lý Tài nguyên & Môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
52540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
52620205 | Lâm sinh | A00; A01; B00; D01 | 15 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
52420201 | Công nghệ sinh học - Chăn nuôi thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
52620211 | Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A00; A01; B00; D01 | 15 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
52340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
52620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 15 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
52310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 15 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
52620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; A01; B00; D01 | 15 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
52540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3