Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Bắc
Điểm chuẩn Đại học năm 2017
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Bắc
Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Kinh Bắc. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
52580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C04; D01 | 15.5 |
52580102 | Kiến trúc | H00; H01; V00; V01 | 15.5 |
52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C04; D01 | 15.5 |
52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 15.5 |
52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 |
52340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15.5 |
52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15.5 |
52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15.5 |
52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A04; D01 | 15.5 |
52310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C04; D01 | 15.5 |
52210405 | Thiết kế nội thất | H00 | 15.5 |
52210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15.5 |
52210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 15.5 |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác