Điểm chuẩn Đại học Đông Đô 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm
Bài viết cập nhật thông tin điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2023 chính xác nhất và các năm gần đây 2022, 2021, 2020, 2019, 2018, 2017, .... Mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Đông Đô 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm
Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2023
Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2022
Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Đô xét theo điểm thi THPTQG cho tất cả các chuyên ngành hệ đào tạo đại học dao động trong khoảng 15-21 điểm.
Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2021
Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Đô xét theo điểm thi THPTQG cho tất cả các chuyên ngành hệ đào tạo đại học là 14 điểm.
Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2020
Điểm chuẩn đang được cập nhật ....
Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2019
Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Đô xét theo điểm thi THPTQG cho tất cả các chuyên ngành hệ đào tạo đại học dao động trong khoảng 14-20 điểm.
Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2018
Điểm chuẩn đang được cập nhật ....
Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2017
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
52220113 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; C00; D01; D14 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D14 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52310206 | Quan hệ quốc tế | C00; C04; C09; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52320201 | Thông tin học | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; C08; D08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A10; C01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A06; B00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52580102 | Kiến trúc | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52720501 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; C00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
52640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2024 cho học sinh 2k6:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3