Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds (Cánh diều) đầy đủ nhất
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 11 đầy đủ, chi tiết nhất sách Cánh diều sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.
Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh lớp 10 Explore New Worlds - Cánh diều
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Achievement |
Danh từ |
/əˈtʃiːv.mənt/ |
Thành tựu |
Buy the groceries |
Cụm động từ |
/baɪ ðə ˈɡroʊs·riz/ |
Mua hàng tạp hóa |
Clean your room |
Cụm động từ |
/kliːn jɔːr ru:m/ |
Dọn phòng của bạn |
Clean the car |
Cụm động từ |
/kliːn ðə kɑːr/ |
Lau xe |
Cook dinner |
Cụm động từ |
/kʊk ˈdɪn.ɚ/ |
Nấu ăn |
Take out of trash |
Cụm động từ |
/teɪk aʊt əv træʃ/ |
Đổ rác |
Vacuum the floor |
Cụm động từ |
/ˈvæk.juːm ðə flɔːr/ |
Hút bụi sàn nhà |
Walk the dog |
Cụm động từ |
/wɑːk ðə dɑːɡ/ |
Dắt chó đi dạo |
Wash the dishes |
Cụm động từ |
/wɑːʃ ðə dɪʃiz/ |
Rửa bát |
Chore |
Danh từ |
/tʃɔːr/ |
Việc nhà |
Get a scholarship |
Cụm động từ |
/get ə ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/ |
Đạt được học bổng |
Graduate from high school/ college |
Cụm động từ |
/ˈɡrædʒ.u.ət frɑːm ˈhaɪ ˌskuːl/ˈkɑː.lɪdʒ/ |
Tốt nghiệp cấp 3/ đại học |
Learn a language |
Cụm động từ |
/lɝːn ə ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
Học một ngôn ngữ |
Pass your driving test |
Cụm động từ |
/ pæs jɔːr ˈdraɪ.vɪŋ ˌtest/ |
Vượt qua kì thi lái xe |
Run a marathon |
Cụm động từ |
/ rʌn ə ˈmer.ə.θɑːn/ |
Chạy đường dài |
Travel abroad |
Cụm độngh từ |
/ˈtræv.əl əˈbrɑːd/ |
Đi du lịch nước ngoài |
Rule |
Động từ |
/ruːl/ |
Cai trị |
Ruler |
Danh từ |
/ˈruː.lɚ/ |
Người cai trị |
Master |
Động từ |
/ˈmæs.tɚ/ |
Thành thạo cái gid |
Patriotic |
Tính từ |
/ˌpeɪ.triˈɑː.t̬ɪk/ |
Yêu nước |
Fight for |
Cụm động từ |
/faɪt fɔːr/ |
Chiến đầu vì cái gì |
Inspire |
Động từ |
/ɪnˈspaɪr/ |
Truyền cảm hứng |
Freedom |
Danh từ |
/ˈfriː.dəm/ |
Sự tự do |
Invader |
Danh từ |
/ɪnˈveɪ.dɚ/ |
Kẻ thù xâm lược |
Significant |
Tính từ |
/sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ |
Đáng kể |
Editor in chief |
Cụm danh từ |
/ˈed.ɪ.t̬ɚ in tʃiːf |
Tổng biên tập |
Dentist |
Danh từ |
/ˈden.t̬ɪst/ |
Nha sĩ |
Exhibition |
Danh từ |
/ˌek.səˈbɪʃ.ən/ |
Buổi trưng bài |
Sculpture |
Danh từ |
/ˈskʌlp.tʃɚ/ |
Tượng |
Homeland |
Danh từ |
/ˈhoʊm.lænd/ |
Quê hương |
Resume |
Danh từ |
/rɪˈzuːm/ |
Bản tóm tắt |
Reference |
Danh từ |
/ˈref.ɚ.əns/ |
Sự tham khảo |
Profession |
Danh từ |
/prəˈfeʃ.ən/ |
Nghề nghiệp |
Role |
Danh từ |
/roʊl/ |
Vai trò |
Successfully |
Trạng từ |
/səkˈses.fəl.i/ |
Một cách thành công |
Victory |
Danh từ |
/ˈvɪk.tɚ.i/ |
Chiến thắng |
Access |
Danh từ |
/ˈæk.ses/ |
Kết nối |
Dentistry |
Danh từ |
/ˈden.t̬ɪ.stri/ |
Nha khoa |
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 sách Cánh diều hay khác:
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Soạn văn lớp 10 (hay nhất) - CD
- Giải Toán lớp 10 - CD
- Giải Tiếng Anh lớp 10 - CD
- Giải Vật lí lớp 10 - CD
- Giải Hóa học lớp 10 - CD
- Giải Sinh học lớp 10 - CD
- Giải Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - CD
- Giải Địa lí lớp 10 - CD
- Giải Lịch sử lớp 10 - CD
- Giải Giáo dục quốc phòng lớp 10 - CD
- Giải Tin học lớp 10 - CD