Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Leisure time (đầy đủ nhất) - Friends Global
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Leisure time sách Friends Global 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Leisure time (đầy đủ nhất) - Friends Global
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Abseiling |
n |
/ˈæb.seɪ.lɪŋ/ |
Môn leo núi bằng dây |
Aerial shot |
n |
/ˌeə.ri.əl ˈʃɒt/ |
Cảnh phim được quay từ trên cao |
All-weather |
adj |
/ˌɔːl ˈweð.ər/ |
Thích hợp mọi thời tiết |
Astronomy |
n |
/əˈstrɒn.ə.mi/ |
Thiên văn học |
Badge |
n |
/bædʒ/ |
Huy hiệu |
Bodyboarding |
n |
/ˈbɒd.i.bɔː.dɪŋ/ |
Môn nằm lướt sóng |
Bungee jumping |
n |
/ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/ |
Nhảy bungee |
CFC |
n |
/ˌsiː.efˈsiː/ |
Chất chlorofluorocarbon được sử dụng trong các thiết bị làm lạnh và bình xịt, gây hại tầng ozon |
Choir |
n |
/kwaɪər/ |
Nhóm hát, ca đoàn |
Deforestation |
n |
/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ |
Nạn phá rừng |
Emission |
n |
/iˈmɪʃ.ən/ |
Khí thải |
Footage |
n |
/ˈfʊt.ɪdʒ/ |
Cảnh phim |
Geocaching |
n |
/ˈdʒiː.əʊ.kæʃ.ɪŋ/ |
Trò chơi săn tìm kho báu ngoài trời trong thế giới thực, sử dụng thiết bị GPS, máy định vị và những manh mối được đăng trên ứng dụng geocaching |
Gluten-free |
adj |
/ˌɡluː.tən ˈfriː/ |
Không có gluten – hỗn hợp của hai loại protein là glutenin và gliadin, thường được tìm thấy trong thành phần của lúa mạch đen, lúa mì |
Guilty |
adj |
/ˈɡɪl.ti/ |
Cảm thấy có lỗi/ tội lỗi (vì đã làm điều sai/ đã không làm việc lẽ ra phải làm) |
Gymnastics |
n |
/dʒɪmˈnæs.tɪks/ |
Môn thể dục dụng cụ |
Habitat destruction |
n |
/ˈhæb.ɪ.tæt dɪˈstrʌk.ʃən/ |
Sự phá hủy môi trường sống |
Hang-gliding |
n |
/ˈhæŋ ˌɡlaɪ.dɪŋ/ |
Môn diều lượn |
Industrialisation |
n |
/ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ |
Công nghiệp hóa |
Intolerant |
adj |
/ɪnˈtɒl.ər.ənt/ |
Không chịu được (thức ăn/ loại thuốc,…nào đó) |
Karting |
n |
/’kɑː.tɪŋ/ |
Môn đua ô tô nhỏ |
Kayaking |
n |
/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/ |
Môn chơi/ thể thao sử dụng thuyền kayak |
Lasagne |
n |
/ləˈzæn.jə/ |
Món mì Ý |
Let-down |
n |
/ˈlet daʊn/ |
Điều gây thất vọng |
Letterboxing |
n |
/ˈlet.ə.bɒksɪŋ/ |
Trò chơi tìm bưu thiếp trong hộp được cất giấu ở vùng nông thôn |
Logbook |
n |
/ˈlɒɡ.bʊk/ |
Nhật kí hành trình hàng hải, máy bay |
Martial arts |
n |
/ˌmɑː.ʃəl ˈɑːts/ |
Võ thuật |
Memorabilia |
n |
/ˌmem.ər.əˈbɪl.i.ə/ |
Vật sưu tầm từ người nổi tiếng hoặc có liên quan đến một nơi/ sự kiện/ hoạt động thú vị |
Mousse |
n |
/muːs/ |
Món tráng miệng kem bọt |
Out of this world |
idiom |
/ˌaʊt əv ðɪs ˈwɜːld/ |
Tuyệt vời, không còn lời để diễn tả |
Parkour |
n |
/pɑːˈkʊər/ |
Môn chạy, nhảy, leo trèo vượt chướng ngại vật |
Premiere |
n |
/ˈprem.i.eər/ |
Buổi diến ra mắt |
Proceeds |
n |
/ˈprəʊ.siːdz/ |
Doanh thu |
Publicise |
v |
/ˈpʌb.lɪ.saɪz/ |
Quảng bá |
Rink |
n |
/rɪŋk/ |
Sân trượt |
Risotto |
n |
/rɪˈzɒt.əʊ/ |
Món cơm Ý |
Rollerblading |
n |
/ˈrəʊ.ləˌbleɪ.dɪŋ/ |
Môn thể thao với giày có gắn một hàng bánh xe bên dưới có thể di chuyển được |
Solar radiation |
n |
/ˈsəʊ.lər ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/
|
Bức xạ năng lượng mặt trời |
Soundproof |
adj |
/ˈsaʊnd.pruːf/ |
Cách âm |
State-of-the-art |
adj |
/ˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːt/ |
Tiên tiến, hiện đại, mới nhất |
Taco |
n |
/ˈtæk.əʊ/ |
Món bánh xếp Mexico cuộn thịt, đậu,vv chiên giòn |
Tennis court |
n |
/ˌten.ɪs ˈkɔːt/ |
Sân quần vợt |
Variation |
n |
/ˌveə.riˈeɪ.ʃən/ |
Sự biến đổi |
Vegan |
n |
/ˈviː.ɡən/ |
Người ăn chay thuần túy |
Weight |
n |
/weɪt/ |
Vật nặng |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 2: Leisure time hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 2: Leisure time:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 Friends Global (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:
- Tiếng Anh 11 Unit 1: Generations
- Tiếng Anh 11 Unit 3: Sustainable health
- Tiếng Anh 11 Unit 4: Home
- Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology
- Tiếng Anh 11 Unit 6: High flyers
- Tiếng Anh 11 Unit 7: Artists
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều