Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology (đầy đủ nhất) - Friends Global
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology sách Friends Global 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology (đầy đủ nhất) - Friends Global
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Access |
v |
/ˈæk.ses/ |
Truy cập |
Adapt |
v |
/əˈdæpt/ |
Sửa lại cho phù hợp |
Addicted |
adj |
/əˈdɪk.tɪd/ |
Nghiện |
Addition |
n |
/əˈdɪʃ.ən/ |
Sự nghiện ngập |
Almanac |
n |
/ˈɔːl.mə.næk/ |
Niên giám |
Ambassador |
n |
/æmˈbæs.ə.dər/ |
Đại sứ |
Apparently |
adv |
/əˈpær.ənt.li/ |
Nhìn bề ngoài; xem ra |
Artificial intelligence |
n |
/ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ |
Trí tuệ/ trí tuệ thông minh nhân tạo |
Attach |
v |
/əˈtætʃ/ |
Gắn, dán, nối, ghép |
Braille |
n |
/breɪl/ |
Chữ Braille (hệ thống chữ nổi của người mù) |
Brainchild |
n |
/ˈbreɪn.tʃaɪld/ |
Ý tưởng/ phát minh của một người/ nhóm n /ˈbreɪn.tʃaɪld/ hỏ |
Companion |
n |
/kəmˈpæn.jən/ |
Người/ bạn đồng hành |
Connect |
v |
/kəˈnekt/ |
Kết nối |
Convert |
v |
/kənˈvɜːt/ |
Chuyển đổi |
Cord |
n |
/kɔːd/ |
Đoạn dây thừng/ điện nhỏ |
Criticism |
n |
/ˈkrɪt.ɪ.sɪ.zəm/ |
Sự/ lời phê bình, chỉ trích |
Curriculum |
n |
/kəˈrɪk.jə.ləm/ |
Chương trình học; chương trình giảng dạy |
Dedicated |
adj |
/ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/ |
Tận tụy, tận tâm |
Destination |
n |
/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ |
Nơi/ đích đến |
Dictate |
v |
/dɪkˈteɪt/ |
Đọc chính tả |
Dissatisfied |
adj |
/ˌdɪsˈsæt.ɪs.faɪd/ |
Không vui, bất mãn |
Edge |
n |
/edʒ/ |
Bờ vực |
Experiment |
n |
/ɪkˈsper.ɪ.mənt/ |
Cuộc thí nghiệm |
Forward |
v |
/ˈfɔː.wəd/ |
Gửi/ chuyển thông tin |
Fragile |
adj |
/ˈfrædʒ.aɪl/ |
Dễ vỡ/ hỏng |
Fury |
n |
/ˈfjʊə.ri/ |
Cơn thịnh nộ |
Games console controller |
n |
/ˈɡeɪmz kənsəʊl kəntrəʊ.lər/ |
Dụng cụ điều khiển trò chơi điện tử |
Get off sth |
phr v |
/ɡet ɒf ˈsʌm.θɪŋ/ |
Bỏ, ngưng sử dụng |
Giant |
n |
/ˈdʒaɪ.ənt/ |
Người rất giỏi việc gì |
Grasp |
n |
/ɡrɑːsp/ |
Sự nắm vững, sự hiểu biết về 1 chủ đề hay sự kiện khó |
Hotspot |
n |
/ˈhɒt.spɒt/ |
Điểm có thể kết nối, dùng mạng wi-fi truy cập internet |
I.C.T. |
abbreviation |
/ˌaɪ.siːˈtiː/ |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
icon |
n |
/ˈaɪ.kɒn/ |
Biểu tượng |
Immense |
adj |
/ɪˈmens/ |
Vô cùng lớn |
Impaired |
adj |
/ɪmˈpeəd/ |
Bị suy yếu (về thể chất hoặc thần kinh) |
Inspiration |
n |
/ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/ |
Nguồn cảm hứng |
Jewellery |
n |
/ˈdʒuː.əl.ri/ |
Đồ trang sức |
Keep track of |
phr v |
/kiːp ˈtræk əv/ |
Theo dõi; có thông tin |
Mainstream school |
n |
/ˌmeɪn.striːm ˈskuːl/ |
Trường dành cho trẻ em bình thường |
Malware |
n |
/ˈmæl.weər/ |
Phần mềm độc hại |
Model |
v |
/ˈmɒd.əl/ |
Mô phỏng |
Monitor |
v |
/ˈmɒn.ɪ.tər/ |
Giám sát, theo dõi |
Navigation |
n |
/ˈnæv.ɪ.ɡeɪ ʃən/ |
Sự đi lại/ di chuyển của tàu thủy, máy bay hay các phương tiện giao thông khác |
Nightmare |
n |
/ˈnaɪt.meər/ |
Tình huống đáng sợ/ không hay/ khó khăn |
Obsess |
v |
/əbˈses/ |
Ám ảnh |
Obstacle |
n |
/ˈɒb.stə.kəl/ |
Chướng ngại vật |
On a regular basis |
adv phr |
/ɒn ə ˌreɡ.jə.lər ˈbeɪ.sɪs/ |
Thường xuyên/ đều đặn |
Persistence |
n |
/pəˈsɪs.təns/ |
Tính cố chấp/ ngoan cố |
Philosopher |
n |
/fɪˈlɒs.ə.fər/ |
Nhà triết học |
Politician |
n |
/ˌpɒl.ɪˈtɪʃ.ən/ |
Chính trị gia |
Profile |
n |
/ˈprəʊ.faɪl/ |
Hồ sơ/ bản miêu tả |
Publisher |
n |
/ˈpʌb.lɪ.ʃər/ |
Nhà xuất bản |
Record |
v |
/rɪˈkɔːd/ |
Lưu trữ hồ sơ/ dữ liệu |
Retire |
v |
/rɪˈtaɪər/ |
Nghỉ hưu |
Schedule |
n |
/ˈʃedʒ.uːl/ |
Thời khóa biểu |
Scroll |
v |
/skrəʊl/ |
Cuộn, lăn (chuột máy tính) |
Sensitive |
adj |
/ˈsen.sɪ.tɪv/ |
Nhạy (cảm) |
Sensor |
n |
/ˈsen.sər/ |
Bộ phận cảm ứng, thiết bị cảm ứng |
Soldier |
n |
/ˈsəʊl.dʒər/ |
Quân nhân |
Spark |
n |
/spɑːk/ |
Ánh chớp, tia chớp |
Statesman |
n |
/ˈsteɪts.mən/ |
Chính khách |
Strictness |
n |
/ˈstrɪkt.nəs/ |
Sự nghiêm khắc |
Tablet |
n |
/ˈtæb.lət/ |
Máy tính bảng |
Tech-savvy |
adj |
/ˌtek ˈsæv.i/ |
Có hiểu biết nhiều về công nghệ, nhất là máy tính |
Terabyte |
n |
/ˈter.ə.baɪt/ |
(Thường được viết tắt là TB) một thuật ngữ đo lường để chỉ dung lượng lưu trữ máy tính |
Vibrate |
v |
/vaɪˈbreɪt/ |
Rung |
Visually |
adv |
/ˈvɪʒ.u.ə.li/ |
Bằng mắt, liên quan đến thị giác |
Wearable |
adj |
/ˈweə.rə.bəl/ |
Có thể đeo/ mặc/ mang được |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 Friends Global (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:
- Tiếng Anh 11 Unit 2: Leisure time
- Tiếng Anh 11 Unit 3: Sustainable health
- Tiếng Anh 11 Unit 4: Home
- Tiếng Anh 11 Unit 6: High flyers
- Tiếng Anh 11 Unit 7: Artists
- Tiếng Anh 11 Unit 8: Cities
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều