Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7: Artists (đầy đủ nhất) - Friends Global
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7: Artists sách Friends Global 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7: Artists (đầy đủ nhất) - Friends Global
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Apathetic |
adj |
/ˌæp.əˈθet.ɪk/ |
Thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm |
Applaud |
v |
/əˈplɔːd/ |
Vỗ tay tán thưởng |
Attitude |
n |
/ˈæt.ɪ.tʃuːd/ |
Thái độ |
Bow |
v |
/baʊ/ |
Cúi đầu chào |
Carve |
v |
/kɑːv/ |
Khắc, tạc, chạm, đục |
Choreographer |
n |
/ˌkɒr.iˈɒɡ.rə.fər/ |
Biên đạo múa |
Composer |
n |
/kəmˈpəʊ.zər/ |
Nhà soạn nhạc (chủ yếu là nhạc cổ điển) |
Concede |
v |
/kənˈsiːd/ |
Thừa nhận |
Conductor |
n |
/kənˈdʌk.tər/ |
Nhạc trưởng |
Deliberately |
adv |
/dɪˈlɪb.ər.ət.li/ |
Cố ý, chủ tâm |
Distinctive |
adj |
/dɪˈstɪŋk.tɪv/ |
Đặc trưng |
Era |
n |
/ˈɪə.rə/ |
Thời đại |
Fool |
v |
/fuːl/ |
Đánh lừa |
Forensic |
adj |
/fəˈren.zɪk/ |
Liên quan đến giám định/ pháp lí |
Forger |
n |
/ˈfɔː.dʒər/ |
Người làm giả mạo (tiền, giấy tờ,v.v) |
Generation |
n |
/ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ |
Thế hệ |
Genre |
n |
/ˈʒɑ̃ː.rə/ |
Loại, thể loại (văn học, nghệ thuật, phim, nhạc) |
Graffiti |
n |
/ɡrəˈfiː.ti/ |
Nghệ thuật đường phố (trang trí, tranh vẽ nơi công cộng) |
Gripping |
adj |
/ˈɡrɪp.ɪŋ/ |
Hấp dẫn, thú vị, lôi cuốn |
Harmony |
n |
/ˈhɑː.mə.ni/ |
Cách hòa âm |
High-pitched |
adj |
/ˌhaɪ ˈpɪtʃt/ |
(Âm thanh) rất cao, chói |
Identify with |
phr v |
/aɪˌden.tɪ.faɪ ˈwɪð/ |
Có thể đồng cảm/ thông cảm |
Irritate |
v |
/ˈɪr.ɪ.teɪt/ |
Làm ai bực mình/ cáu |
Kneel |
v |
/niːl/ |
Quỳ gối |
Lethargic |
adj |
/ləˈθɑː.dʒɪk/ |
Uể oải, thờ ơ |
Low-pitched |
adj |
/ˌləʊ ˈpɪtʃt/ |
(Âm thanh) sâu, thấp |
Mime |
n |
/maɪm/ |
Sự diễn kịch câm; kịch câm |
Norm |
n |
/nɔːm/ |
Điều được coi là chuẩn mực bình thường |
Optimistic |
adj |
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ |
Lạc quan |
Originality |
n |
/əˌrɪdʒ.ənˈæl.ə.ti/ |
Tính độc đáo/ sáng tạo |
Page-turner |
n |
/ˈpeɪdʒ ˌtɜː.nər/ |
Sách rất hấp dẫn, lôi cuốn |
Pedestrian |
n |
/pəˈdes.tri.ən/ |
Người đi bộ |
Peer |
n |
/pɪər/ |
Người cùng tuổi/ địa vị xã hội |
Pessimistic |
adj |
/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ |
Bi quan |
Playwright |
n |
/ˈpleɪ.raɪt/ |
Nhà soạn kịch |
Presume |
v |
/prɪˈzjuːm/ |
Giả định, cho là đúng (dù không có bằng chứng) |
Priority |
n |
/praɪˈɒr.ə.ti/ |
Điều ưu tiên |
Put off |
phr v |
/pʊt ˈɒf/ |
Làm cho người khác không thích/ không tin |
Reverse |
v |
/rɪˈvɜːs/ |
Đảo ngược, làm điều ngược lại |
Sculptor |
n |
/ˈskʌlp.tər/ |
Nhà điêu khắc |
Sculpture |
n |
/ˈskʌlp.tʃər/ |
Tác phẩm điêu khắc |
Sitcom |
n |
/ˈsɪt.kɒm/ |
Phim hài nhiều tập |
Striped |
adj |
/straɪpt/ |
Có sọc, có vằn |
Tattoo |
n |
/tætˈuː/ |
Hình xăm |
Twists and turns |
idiom |
/twɪst ən tɜːnz/ |
Những thay đổi ngạc nhiên và bất ngờ |
Vandalism |
n |
/ˈvæn.dəl.ɪ.zəm/ |
Tội phá hoại tài sản công cộng |
Visual arts |
n |
/ˌvɪʒ.u.əl ˈɑːts/ |
Nghệ thuật thị giác; nghệ thuật trực quan |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 7: Artists hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 7: Artists:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 Friends Global (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:
- Tiếng Anh 11 Unit 2: Leisure time
- Tiếng Anh 11 Unit 3: Sustainable health
- Tiếng Anh 11 Unit 4: Home
- Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology
- Tiếng Anh 11 Unit 6: High flyers
- Tiếng Anh 11 Unit 8: Cities
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều