Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 11: My Day (đầy đủ nhất)

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My Day sách Wonderful World 3 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 11: My Day (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bike

n

/baɪk/

Xe đạp

Bus

n

/bʌs/

Xe buýt

Every day

adv

/ˈev.ri deɪ/

Mỗi ngày

Friday

n

/ˈfraɪ.deɪ/

Thứ sáu

Get up

phr.v

/ɡet ʌp/

Thức dậy

Go to bed

v.phr

/ɡəʊ tə bed/

Đi ngủ

Have breakfast

v.phr

/hæv ˈbrek.fəst/

Ăn sáng

Have dinner

v.phr

/hæv ˈdɪn.ər/

Ăn tối

Have lunch

v.phr

/hæv lʌntʃ/

Ăn trưa

Monday

n

/ˈmʌn.deɪ/

Thứ hai

Motorbike

n

/ˈməʊ.tə.baɪk/

Xe máy, xe mô tô

Saturday

n

/ˈsæt.ə.deɪ/

Thứ bảy

Sleepyhead

n

/ˈsliː.pi.hed/

Người hay buồn ngủ, người không chú ý, người đãng trí

Sunday

n

/ˈsʌn.deɪ/

Chủ nhật

Thursday

n

/ˈθɜːz.deɪ/

Thứ năm

Train

n

/treɪn/

Tàu

Tuesday

n

/ˈtʃuːz.deɪ/

Thứ ba

Wednesday

n

/ˈwenz.deɪ/

Thứ tư

Quảng cáo

Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My Day hay, chi tiết khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác
Tài liệu giáo viên